Bản dịch của từ Randy trong tiếng Việt

Randy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Randy (Adjective)

ɹˈændi
ɹˈændi
01

Bị kích thích hoặc phấn khích về mặt tình dục.

Sexually aroused or excited.

Ví dụ

He felt randy after watching that romantic movie last night.

Anh ấy cảm thấy hưng phấn sau khi xem bộ phim lãng mạn tối qua.

She was not randy during the boring lecture on social issues.

Cô ấy không hưng phấn trong bài giảng nhàm chán về các vấn đề xã hội.

Are they feeling randy at the party tonight?

Họ có cảm thấy hưng phấn tại bữa tiệc tối nay không?

02

Có tính cách thô lỗ, hung hãn.

Having a rude aggressive manner.

Ví dụ

His randy behavior at the party upset many guests last Saturday.

Hành vi thô lỗ của anh ấy tại bữa tiệc làm nhiều khách khó chịu.

She was not randy during the discussion about social issues.

Cô ấy không có thái độ thô lỗ trong cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.

Is it acceptable to be randy at social gatherings?

Có chấp nhận được không khi có thái độ thô lỗ tại các buổi gặp gỡ xã hội?

Dạng tính từ của Randy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Randy

Randy

Randier

Randier

Randiest

Randiest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/randy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Randy

Không có idiom phù hợp