Bản dịch của từ Randy trong tiếng Việt
Randy

Randy (Adjective)
Bị kích thích hoặc phấn khích về mặt tình dục.
Sexually aroused or excited.
He felt randy after watching that romantic movie last night.
Anh ấy cảm thấy hưng phấn sau khi xem bộ phim lãng mạn tối qua.
She was not randy during the boring lecture on social issues.
Cô ấy không hưng phấn trong bài giảng nhàm chán về các vấn đề xã hội.
Are they feeling randy at the party tonight?
Họ có cảm thấy hưng phấn tại bữa tiệc tối nay không?
Có tính cách thô lỗ, hung hãn.
Having a rude aggressive manner.
His randy behavior at the party upset many guests last Saturday.
Hành vi thô lỗ của anh ấy tại bữa tiệc làm nhiều khách khó chịu.
She was not randy during the discussion about social issues.
Cô ấy không có thái độ thô lỗ trong cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
Is it acceptable to be randy at social gatherings?
Có chấp nhận được không khi có thái độ thô lỗ tại các buổi gặp gỡ xã hội?
Dạng tính từ của Randy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Randy Randy | Randier Randier | Randiest Randiest |
Từ "randy" có nghĩa là người có ham muốn tình dục mạnh mẽ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Ở Anh, từ này có thể được dùng để chỉ trạng thái phấn khích tình dục một cách ngẫu hứng. Trong khi đó, ở Mỹ, "randy" ít phổ biến hơn và có thể bị coi là cổ xưa hoặc thô bạo. Sự khác biệt ở đây chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và mức độ chấp nhận trong giao tiếp hàng ngày giữa hai vùng.
Từ "randy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "randian", mang nghĩa là "có xu hướng lang thang" hay "bất an". Từ gốc này có liên quan tới động từ "rande", nghĩa là "hành động có thể làm bực bội". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái hưng phấn tình dục mạnh mẽ, có phần không kiểm soát. Ngày nay, "randy" thường được dùng để miêu tả người có tính cách hoặc hành động táo bạo, thiếu kiểm soát trong vấn đề tình dục.
Từ "randy" thường xuất hiện ở mức độ thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không chính thức và ngữ nghĩa hạn chế của nó, chủ yếu liên quan đến tình dục. Trong ngữ cảnh khác, "randy" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc văn chương, để chỉ một trạng thái hưng phấn tình dục ở nam giới. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ này trong ngôn ngữ hằng ngày cũng giảm thiểu, hạn chế khả năng tiếp cận rộng rãi trong các tình huống trang trọng hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp