Bản dịch của từ Rangiferine trong tiếng Việt

Rangiferine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rangiferine (Adjective)

ɹˈændʒəfˌɛɹni
ɹˈændʒəfˌɛɹni
01

Của, liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến tuần lộc hoặc tuần lộc, rangifer tarandus.

Of relating to or affecting the reindeer or caribou rangifer tarandus.

Ví dụ

Rangiferine species are important for the Arctic communities' culture and economy.

Các loài rangiferine rất quan trọng cho văn hóa và kinh tế của cộng đồng Bắc Cực.

Rangiferine animals do not thrive in warmer climates like southern regions.

Các động vật rangiferine không phát triển tốt ở khí hậu ấm áp như miền nam.

Are rangiferine populations declining due to climate change effects in Alaska?

Liệu các quần thể rangiferine có đang giảm do tác động của biến đổi khí hậu ở Alaska không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rangiferine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rangiferine

Không có idiom phù hợp