Bản dịch của từ Rangiferine trong tiếng Việt
Rangiferine

Rangiferine (Adjective)
Rangiferine species are important for the Arctic communities' culture and economy.
Các loài rangiferine rất quan trọng cho văn hóa và kinh tế của cộng đồng Bắc Cực.
Rangiferine animals do not thrive in warmer climates like southern regions.
Các động vật rangiferine không phát triển tốt ở khí hậu ấm áp như miền nam.
Are rangiferine populations declining due to climate change effects in Alaska?
Liệu các quần thể rangiferine có đang giảm do tác động của biến đổi khí hậu ở Alaska không?
Rangiferine là một alkaloid tự nhiên được tìm thấy trong các loài tuần lộc (Rangifer tarandus) và các thực vật thuộc họ tầm ma. Hợp chất này đã thu hút sự chú ý trong nghiên cứu về sinh lý học và dược lý, do có khả năng ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Mặc dù chưa có sự phân biệt rõ ràng về hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, rangiferine thường được xem xét trong bối cảnh nghiên cứu y sinh học.
Từ "rangiferine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rangifer", nghĩa là "những con tuần lộc", kết hợp với hậu tố "-ine", thường được dùng để chỉ các hợp chất hoặc loại vật liệu. Từ nguyên này thể hiện mối liên hệ với các loài động vật thuộc họ tuần lộc, cụ thể là trong bối cảnh nghiên cứu sinh học và hóa học. Định nghĩa hiện tại của "rangiferine" thường liên quan đến các hợp chất được chiết xuất từ tuần lộc, phản ánh vai trò sinh học và hóa học của chúng trong tự nhiên.
Rangiferine là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật liên quan đến sinh học và động vật học. Từ này thường được nhắc đến trong bối cảnh nghiên cứu về động vật họ tuần lộc (Rangifer), đặc biệt là liên quan đến sinh lý học của chúng hoặc chủng loại thực phẩm có nguồn gốc từ động vật. Trong các bối cảnh khác, rangiferine có thể được đề cập trong các cuộc thảo luận về tiêu thụ thực phẩm hoặc ảnh hưởng của môi trường đến động vật.