Bản dịch của từ Caribou trong tiếng Việt

Caribou

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caribou(Noun)

kˈærɪbˌuː
ˈkɛrɪbu
01

Hình thức thuần hóa của tuần lộc

The domesticated form of reindeer

Ví dụ
02

Một loài động vật di cư được tìm thấy ở các vùng phía Bắc.

A migratory animal found in northern regions

Ví dụ
03

Một loài hươu lớn ở Bắc Mỹ với bộ sừng dài

A large North American deer with long antlers

Ví dụ