Bản dịch của từ Caribou trong tiếng Việt
Caribou

Caribou (Noun)
Caribou are an important part of the ecosystem in Alaska.
Tuần lộc là một phần quan trọng của hệ sinh thái ở Alaska.
Not many caribou were spotted during the annual migration this year.
Không nhiều tuần lộc được nhìn thấy trong cuộc di cư hàng năm năm nay.
Are caribou native to North America?
Tuần lộc có phải là động vật bản địa của Bắc Mỹ không?
Dạng danh từ của Caribou (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Caribou | Caribous |
Caribou, còn được gọi là tuần lộc, là một loài động vật có vú thuộc họ tuần lộc, chủ yếu sinh sống ở các vùng lạnh Bắc Cực và cận Bắc Cực. Chúng nổi bật với bộ sừng lớn, có thể có ở cả con đực và con cái, cũng như khả năng di cư xa để tìm kiếm nguồn thức ăn. Từ "caribou" thường được sử dụng trong tiếng Anh Bắc Mỹ, trong khi "reindeer" chủ yếu được dùng trong tiếng Anh Anh, mặc dù cả hai đều chỉ về cùng một loài.
Từ "caribou" có nguồn gốc từ tiếng Algonquin, một ngôn ngữ của các bộ lạc bản địa Bắc Mỹ. Từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 16 bởi các nhà thám hiểm châu Âu, phản ánh việc truy lùng và sử dụng động vật này trong văn hóa và kinh tế của người bản địa. Hiện nay, "caribou" chỉ các loài tuần lộc đặc trưng của Bắc Cực, đồng thời nhấn mạnh vai trò sinh thái quan trọng và mối quan hệ giữa con người và tự nhiên trong các vùng lãnh thổ lạnh giá.
Từ “caribou” trong các thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có tần suất xuất hiện tương đối thấp, chủ yếu trong bối cảnh mô tả động vật hoang dã và môi trường Bắc Cực. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài viết về sinh thái học, bảo tồn hoặc các thảo luận liên quan đến văn hóa các dân tộc bản địa ở Bắc Mỹ. Do đó, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả hoặc phỏng vấn về động vật và sinh thái.