Bản dịch của từ Ranitidine trong tiếng Việt
Ranitidine
Ranitidine (Noun)
Một hợp chất tổng hợp có đặc tính kháng histamine, được sử dụng để điều trị vết loét và các tình trạng liên quan.
A synthetic compound with antihistamine properties used to treat ulcers and related conditions.
Ranitidine helped many patients recover from stomach ulcers last year.
Ranitidine đã giúp nhiều bệnh nhân hồi phục khỏi loét dạ dày năm ngoái.
Doctors did not prescribe ranitidine for mild indigestion cases.
Bác sĩ đã không kê đơn ranitidine cho các trường hợp khó tiêu nhẹ.
Is ranitidine still available for treating stomach issues today?
Ranitidine có còn sẵn để điều trị các vấn đề dạ dày hôm nay không?
Ranitidine là một loại thuốc ức chế histamine H2, chủ yếu được sử dụng để điều trị bệnh dạ dày, như loét dạ dày và trào ngược axit. Thuốc hoạt động bằng cách giảm sản xuất axit dạ dày. Ranitidine từng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng đã bị thu hồi do lo ngại về khả năng gây ung thư. Trong cả hai biến thể tiếng Anh, từ này vẫn giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng việc sử dụng đã giảm mạnh do các nguy cơ sức khỏe.
Từ "ranitidine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ các yếu tố ngữ nghĩa liên quan đến chức năng thuốc. "Rani-" xuất phát từ "ranit", từ có nguồn gốc từ "ranitidine" hoặc "histamin", được hiểu là chặn histamin H2 trong dạ dày. Tiền tố "-tidine" thường được sử dụng trong tên thuốc, chỉ nhóm hợp chất ức chế thụ thể H2. Ranitidine được phát triển vào thập niên 1970 để điều trị loét dạ dày, với vai trò quan trọng trong y học hiện đại.
Ranitidine là một từ ngữ chuyên ngành y học, thường liên quan đến điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản và tình trạng dư axit dạ dày. Trong kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết, do tính chất kỹ thuật và chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh y tế, dược phẩm và sinh học, "ranitidine" thường xuất hiện khi thảo luận về phương pháp điều trị hoặc tác dụng phụ của thuốc, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc quản lý sức khỏe tiêu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp