Bản dịch của từ Rank and file trong tiếng Việt

Rank and file

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rank and file (Noun)

ɹˈæŋk ənd fˈaɪl
ɹˈæŋk ənd fˈaɪl
01

Các thành viên bình thường của một tổ chức trái ngược với các nhà lãnh đạo của nó.

The ordinary members of an organization as opposed to its leaders.

Ví dụ

The rank and file of the club organized a charity event.

Các thành viên bình thường của câu lạc bộ tổ chức sự kiện từ thiện.

The rank and file showed unity during the community clean-up.

Các thành viên bình thường thể hiện sự đoàn kết trong việc dọn dẹp cộng đồng.

The rank and file expressed their concerns to the management.

Các thành viên bình thường bày tỏ lo lắng của mình với ban quản lý.

Rank and file (Adjective)

ɹˈæŋk ənd fˈaɪl
ɹˈæŋk ənd fˈaɪl
01

Bao gồm hoặc liên quan đến các thành viên bình thường của một tổ chức trái ngược với các nhà lãnh đạo của nó.

Consisting of or relating to the ordinary members of an organization as opposed to its leaders.

Ví dụ

The rank and file members organized a community event.

Các thành viên thường dân tổ chức một sự kiện cộng đồng.

The rank and file employees voiced their concerns to management.

Các nhân viên thường dân bày tỏ lo lắng với quản lý.

The rank and file supporters played a crucial role in the charity.

Những người ủng hộ thường dân đóng một vai trò quan trọng trong từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rank and file/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rank and file

Không có idiom phù hợp