Bản dịch của từ Rap session trong tiếng Việt

Rap session

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rap session (Phrase)

ɹˈæp sˈɛʃən
ɹˈæp sˈɛʃən
01

Một cuộc họp riêng để thảo luận không chính thức.

A private meeting for informal discussion.

Ví dụ

We had a rap session about community issues last Saturday.

Chúng tôi đã có một buổi họp mặt về các vấn đề cộng đồng hôm thứ Bảy.

The rap session did not include any political topics.

Buổi họp mặt không bao gồm bất kỳ chủ đề chính trị nào.

Did you attend the rap session on social changes last week?

Bạn có tham gia buổi họp mặt về thay đổi xã hội tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rap session/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rap session

Không có idiom phù hợp