Bản dịch của từ Raper trong tiếng Việt
Raper

Raper (Noun)
The raper was arrested for his crime.
Kẻ hiếp dâm đã bị bắt vì tội ác của mình.
The victim bravely testified against the raper in court.
Nạn nhân đã dũng cảm làm chứng chống lại kẻ hiếp dâm trong tòa án.
The community rallied together to support the victims of the raper.
Cộng đồng đã đoàn kết để ủng hộ nạn nhân của kẻ hiếp dâm.
The community rallied against the raper in court.
Cộng đồng đã tụ tập chống lại kẻ hiếp dâm trong tòa án.
The victim bravely faced the raper during the trial.
Nạn nhân dũng cảm đối diện với kẻ hiếp dâm trong phiên tòa.
Họ từ
Từ "raper" thường được hiểu là một động từ chỉ hành động sáng tác hoặc thực hiện rap, một thể loại nhạc đặc trưng bởi nhịp điệu và lời ca châm biếm hoặc tự sự. Trong ngữ cảnh văn hóa hip hop, "raper" không chỉ đơn thuần là người biểu diễn mà còn là một người sáng tác nghệ thuật. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ý nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm và phong cách thể hiện.
Từ "raper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "rapere", mang nghĩa là "cướp" hoặc "lôi kéo". Trong tiếng Anh, "raper" đã phát triển từ gốc này để chỉ những người thực hiện hành vi cưỡng hiếp, tức là lạm dụng sức mạnh để chiếm đoạt quyền ý chí của nạn nhân. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với bản chất bạo lực và sự kiểm soát trong hành vi này.
Từ "raper" (kẻ rap) không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì nó chủ yếu liên quan đến một thể loại âm nhạc và văn hóa đường phố. Trong các tình huống thông thường, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về âm nhạc, bên cạnh việc phân tích phong cách và ảnh hưởng của nghệ sĩ. Từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa âm nhạc và nghệ thuật, nhưng ít xuất hiện trong tình huống học thuật hoặc chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp