Bản dịch của từ Raper trong tiếng Việt

Raper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raper (Noun)

ɹˈeɪpɚ
ɹˈeɪpɚ
01

(thông tục) người đã cưỡng hiếp ai đó; một kẻ hiếp dâm.

Informal a person who has raped someone a rapist.

Ví dụ

The raper was arrested for his crime.

Kẻ hiếp dâm đã bị bắt vì tội ác của mình.

The victim bravely testified against the raper in court.

Nạn nhân đã dũng cảm làm chứng chống lại kẻ hiếp dâm trong tòa án.

The community rallied together to support the victims of the raper.

Cộng đồng đã đoàn kết để ủng hộ nạn nhân của kẻ hiếp dâm.

The community rallied against the raper in court.

Cộng đồng đã tụ tập chống lại kẻ hiếp dâm trong tòa án.

The victim bravely faced the raper during the trial.

Nạn nhân dũng cảm đối diện với kẻ hiếp dâm trong phiên tòa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raper

Không có idiom phù hợp