Bản dịch của từ Rapier trong tiếng Việt
Rapier

Rapier (Noun)
The fencer wielded a rapier with precision during the competition.
Vận động viên vũ khiến sử dụng một thanh kiếm mảnh trong cuộc thi.
In the historical play, the duelist brandished his rapier dramatically.
Trong vở kịch lịch sử, người đấu kiếm vung vẩy thanh kiếm của mình một cách ấn tượng.
The elegant gentleman always carried a rapier as part of his attire.
Người quý ông lịch lãm luôn mang theo một thanh kiếm như một phần của trang phục của mình.
Họ từ
"Rapier" là một loại kiếm mảnh, dài, thường được sử dụng trong đấu kiếm. Nó có đặc điểm là lưỡi mỏng, nhọn, cho phép người sử dụng thực hiện các động tác tấn công nhanh chóng và chính xác. Từ "rapier" trong tiếng Anh được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "swordplay" có thể nhấn mạnh hơn đến nghệ thuật dùng kiếm. Rapier thường được xem như biểu tượng của tinh tế và trí tuệ trong chiến đấu.
Từ "rapier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "rapière", xuất phát từ tiếng Latinh "rapio", có nghĩa là “cầm nhanh” hoặc “kiếm”. Được sử dụng từ thế kỷ 16, rapier là một loại kiếm mảnh mai và dài, thường được dùng trong chiến đấu và đôi khi trong biểu diễn. Sự phát triển của rapier gắn liền với nghệ thuật võ thuật châu Âu, với ý nghĩa là một vũ khí nhẹ và linh hoạt, phù hợp với phong cách chiến đấu nhanh nhẹn và chính xác. Hiện nay, thuật ngữ này không chỉ ám chỉ đến vũ khí mà còn được dùng để mô tả những câu văn hay hoặc lời nói sắc bén.
Từ "rapier" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening, Reading, và Writing. Trong Speaking, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến văn hóa hoặc lịch sử châu Âu, tuy nhiên, không phổ biến. Ngoài ra, "rapier" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học, đặc biệt trong các tác phẩm khai thác chủ đề kiếm thuật hoặc đấu kiếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp