Bản dịch của từ Rapier trong tiếng Việt
Rapier
Noun [U/C]
Rapier (Noun)
ɹˈeipiɚ
ɹˈeipiəɹ
Ví dụ
The fencer wielded a rapier with precision during the competition.
Vận động viên vũ khiến sử dụng một thanh kiếm mảnh trong cuộc thi.
In the historical play, the duelist brandished his rapier dramatically.
Trong vở kịch lịch sử, người đấu kiếm vung vẩy thanh kiếm của mình một cách ấn tượng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rapier
Không có idiom phù hợp