Bản dịch của từ Rapier trong tiếng Việt

Rapier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rapier (Noun)

ɹˈeipiɚ
ɹˈeipiəɹ
01

Một thanh kiếm mỏng, nhọn và nhẹ dùng để đâm.

A thin, light sharp-pointed sword used for thrusting.

Ví dụ

The fencer wielded a rapier with precision during the competition.

Vận động viên vũ khiến sử dụng một thanh kiếm mảnh trong cuộc thi.

In the historical play, the duelist brandished his rapier dramatically.

Trong vở kịch lịch sử, người đấu kiếm vung vẩy thanh kiếm của mình một cách ấn tượng.

The elegant gentleman always carried a rapier as part of his attire.

Người quý ông lịch lãm luôn mang theo một thanh kiếm như một phần của trang phục của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rapier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rapier

Không có idiom phù hợp