Bản dịch của từ Rapturously trong tiếng Việt

Rapturously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rapturously (Adverb)

ɹˈæptʃɚəsli
ɹˈæptʃɚəsli
01

Trong một cách mà cho thấy niềm vui lớn hoặc niềm vui.

In a manner that shows great pleasure or joy.

Ví dụ

The audience reacted rapturously to Taylor Swift's surprise concert in 2023.

Khán giả đã phản ứng một cách vui mừng với buổi hòa nhạc bất ngờ của Taylor Swift vào năm 2023.

Many fans do not respond rapturously to negative comments online.

Nhiều người hâm mộ không phản ứng vui mừng với những bình luận tiêu cực trực tuyến.

Did the crowd cheer rapturously during the festival last weekend?

Liệu đám đông có cổ vũ một cách vui mừng trong lễ hội cuối tuần qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rapturously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rapturously

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.