Bản dịch của từ Raræ aves trong tiếng Việt

Raræ aves

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raræ aves (Noun)

ɹˈɑɹ ˈeɪvz
ɹˈɑɹ ˈeɪvz
01

(lỗi thời) số nhiều của rara avis (dạng thay thế của rarae aves)

Obsolete plural of rara avis alternative form of rarae aves.

Ví dụ

Many believe that rare birds are a symbol of social status.

Nhiều người tin rằng những con chim hiếm là biểu tượng của địa vị xã hội.

Not everyone can own a rare bird in their home.

Không phải ai cũng có thể sở hữu một con chim hiếm trong nhà.

Are rare birds common in urban areas like New York City?

Có phải những con chim hiếm phổ biến ở những khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raræ aves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raræ aves

Không có idiom phù hợp