Bản dịch của từ Rascality trong tiếng Việt
Rascality

Rascality (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái thô bạo; sự không trung thực hoặc gian dối.
The quality or state of being rascally dishonesty or roguishness.
His rascality led to distrust among his friends during the meeting.
Sự gian xảo của anh ta đã dẫn đến sự nghi ngờ giữa bạn bè trong cuộc họp.
The rascality of some politicians is concerning for our society.
Sự gian xảo của một số chính trị gia là mối quan ngại cho xã hội của chúng ta.
Is rascality common among social leaders in today's world?
Liệu sự gian xảo có phổ biến trong số các nhà lãnh đạo xã hội hiện nay không?
Họ từ
Từ "rascality" xuất phát từ danh từ "rascal", có nghĩa là hành vi tinh quái hoặc bất lương. Rascality được sử dụng để chỉ những hành động nghịch ngợm, không đứng đắn hoặc có phần gian xảo. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh cổ và ít phổ biến trong văn viết hiện đại. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ không rõ rệt, vì "rascality" hầu như không thay đổi hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong hiện đại, từ này có thể được coi là lỗi thời.
Từ "rascality" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần gốc là "rascal", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "rascal", có nghĩa là người lừa đảo hay kẻ nghịch ngợm. Tiếng Pháp này có liên quan đến từ Latin "rascalis", có nghĩa là hạ cấp hoặc đáng khinh. Từ "rascality" phản ánh tính chất thô thiển, tinh quái của hành vi, thường dùng để chỉ hành động vụng về, gian xảo. Nguồn gốc và lịch sử của từ ngữ này làm nổi bật sự thăng trầm trong bản chất con người từ thời kỳ trung cổ đến nay.
Từ "rascality" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài viết và hội thoại, đặc biệt khi thảo luận về phẩm hạnh hoặc hành vi cần chỉ trích. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động xấu hoặc thiếu đạo đức của một cá nhân, thể hiện sự không tôn trọng hoặc sự láu cá trong hành vi, góp phần làm tăng tính tiêu cực trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp