Bản dịch của từ Rasterize trong tiếng Việt
Rasterize

Rasterize (Verb)
Designers often rasterize images for social media posts and advertisements.
Các nhà thiết kế thường chuyển đổi hình ảnh cho bài đăng trên mạng xã hội.
They do not rasterize images before finalizing the social media campaign.
Họ không chuyển đổi hình ảnh trước khi hoàn thiện chiến dịch truyền thông xã hội.
Did you rasterize the images for the Instagram stories?
Bạn đã chuyển đổi hình ảnh cho các câu chuyện trên Instagram chưa?
Họ từ
Rasterize (v) là thuật ngữ trong đồ họa máy tính, chỉ quá trình chuyển đổi hình ảnh vector thành định dạng raster, thường được áp dụng trong in ấn và thiết kế kỹ thuật số. Điều này có nghĩa là biến các đối tượng có thể thay đổi kích thước thành lưới điểm ảnh cố định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "rasterize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rastrum", có nghĩa là "cái cào", phản ánh quá trình biến đổi dữ liệu đồ họa thành định dạng raster, tức là một mạng lưới các điểm ảnh. Thuật ngữ này được phát triển trong lĩnh vực xử lý hình ảnh và đồ họa máy tính vào thập niên 1970 và 1980. Ý nghĩa hiện tại của "rasterize" liên quan chặt chẽ đến việc số hóa hình ảnh, cho phép chuyển đổi hình ảnh vector thành hình ảnh có thể hiển thị trên màn hình thông qua các điểm ảnh.
Từ "rasterize" thường xuất hiện trong bối cảnh công nghệ và đồ họa máy tính, nhất là trong các bài thi IELTS liên quan đến Listening và Writing, khi đề cập đến quá trình chuyển đổi hình ảnh vector thành bitmap. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS có thể không cao do tính chất chuyên ngành, nhưng nó thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hoặc thảo luận về thiết kế đồ họa, nơi có các khái niệm về hình ảnh kỹ thuật số và trình bày thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp