Bản dịch của từ Rasterize trong tiếng Việt

Rasterize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rasterize (Verb)

ɹˈæstɚˌaɪz
ɹˈæstɚˌaɪz
01

Chuyển đổi (hình ảnh được lưu dưới dạng đường viền) thành pixel có thể hiển thị trên màn hình hoặc in.

Convert an image stored as an outline into pixels that can be displayed on a screen or printed.

Ví dụ

Designers often rasterize images for social media posts and advertisements.

Các nhà thiết kế thường chuyển đổi hình ảnh cho bài đăng trên mạng xã hội.

They do not rasterize images before finalizing the social media campaign.

Họ không chuyển đổi hình ảnh trước khi hoàn thiện chiến dịch truyền thông xã hội.

Did you rasterize the images for the Instagram stories?

Bạn đã chuyển đổi hình ảnh cho các câu chuyện trên Instagram chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rasterize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rasterize

Không có idiom phù hợp