Bản dịch của từ Ratcheting trong tiếng Việt
Ratcheting

Ratcheting (Verb)
The government is ratcheting up social support for low-income families.
Chính phủ đang tăng cường hỗ trợ xã hội cho các gia đình thu nhập thấp.
They are not ratcheting down funding for community programs this year.
Họ không giảm ngân sách cho các chương trình cộng đồng năm nay.
Is the city ratcheting up efforts to reduce homelessness this winter?
Thành phố có đang tăng cường nỗ lực giảm tình trạng vô gia cư mùa đông này không?
Họ từ
"Ratcheting" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, thường chỉ hành động gia tăng hoặc điều chỉnh một cách từ từ và liên tục. Từ này có nguồn gốc từ cơ chế của các dụng cụ ratchet, cho phép quay một chiều mà không quay theo chiều ngược lại. Trong tiếng Anh Mỹ, "ratcheting" thường được sử dụng để mô tả quá trình tăng cường kiểm soát hoặc áp dụng áp lực dần dần, trong khi ở tiếng Anh Anh, ngữ cảnh sử dụng có thể thiên về các lĩnh vực kỹ thuật hơn. Từ này không có nhiều khác biệt đáng kể trong hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ.
Từ "ratcheting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "ratchet", xuất phát từ từ Pháp cổ "rachette", có nghĩa là "có răng" hoặc "có khía". Trong tiếng Latin, từ này liên quan đến "rata", mang nghĩa là "đã đồng ý" hay "đồ vật đã khóa". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến cơ chế cơ học, biểu thị sự điều chỉnh dần dần hoặc bước increment. Hiện nay, "ratcheting" thường được dùng để chỉ quá trình hoặc hành động diễn ra từng bước một, có tính chất không thể quay lại, phù hợp với cơ chế khóa ban đầu trong thiết kế cơ học.
Từ "ratcheting" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật, quản lý hoặc kinh tế, nơi nó miêu tả một quá trình gia tăng diễn ra từng bước một mà không thể quay lại. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được áp dụng trong các tình huống mô tả sự gia tăng từ từ của một tình trạng hoặc yếu tố nào đó, chẳng hạn như giá cả hoặc áp lực. Từ vựng này chủ yếu được tìm thấy trong các bài viết chuyên ngành và các cuộc thảo luận về chính sách hoặc biến động hệ thống.