Bản dịch của từ Ravaged trong tiếng Việt

Ravaged

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ravaged (Verb)

ɹˈævɪdʒd
ɹˈævɪdʒd
01

Gây thiệt hại nặng nề và trên diện rộng cho.

Cause severe and extensive damage to.

Ví dụ

The pandemic ravaged the economy, leading to high unemployment rates.

Đại dịch đã tàn phá nền kinh tế, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao.

The government's aid helped lessen the ravaged communities' suffering.

Viện trợ của chính phủ giúp giảm bớt nỗi đau của cộng đồng bị tàn phá.

Did the natural disaster ravage the small village beyond repair?

Cơn thiên tai đã tàn phá làng nhỏ đến mức không thể sửa chữa?

The pandemic ravaged the economy, leaving many people unemployed.

Đại dịch làm hủy hoại nền kinh tế, để lại nhiều người thất nghiệp.

The government's quick response prevented the virus from ravaging the population.

Phản ứng nhanh chóng của chính phủ ngăn chặn virus làm hủy hoại dân số.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ravaged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ravaged

Không có idiom phù hợp