Bản dịch của từ Ravaged trong tiếng Việt
Ravaged

Ravaged (Verb)
The pandemic ravaged the economy, leading to high unemployment rates.
Đại dịch đã tàn phá nền kinh tế, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao.
The government's aid helped lessen the ravaged communities' suffering.
Viện trợ của chính phủ giúp giảm bớt nỗi đau của cộng đồng bị tàn phá.
Did the natural disaster ravage the small village beyond repair?
Cơn thiên tai đã tàn phá làng nhỏ đến mức không thể sửa chữa?
The pandemic ravaged the economy, leaving many people unemployed.
Đại dịch làm hủy hoại nền kinh tế, để lại nhiều người thất nghiệp.
The government's quick response prevented the virus from ravaging the population.
Phản ứng nhanh chóng của chính phủ ngăn chặn virus làm hủy hoại dân số.
Họ từ
Từ "ravaged" có nghĩa là bị tàn phá, hủy hoại một cách nghiêm trọng. Nó thường được sử dụng để mô tả những thiệt hại do thiên nhiên, chiến tranh hoặc sự tàn nhẫn gây ra. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, "ravaged" thường xuất hiện trong các bài viết về thảm họa hoặc chiến tranh, nhấn mạnh tác động tiêu cực sâu sắc đến con người và môi trường.
Từ "ravaged" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "rapere", có nghĩa là "cướp" hoặc "lấy đi". Qua thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "ravager", có nghĩa là "tàn phá". Sự chuyển hóa này phản ánh các khía cạnh của việc gây tổn hại và thiệt hại nghiêm trọng. Hiện tại, "ravaged" được sử dụng để mô tả tình trạng bị hủy hoại, thường liên quan đến thiên tai, chiến tranh hay khủng hoảng, nhấn mạnh sự tàn bạo và sức tàn phá.
Từ "ravaged" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong văn bản tiếng Anh về thảm họa thiên nhiên, chiến tranh hoặc sự tàn phá môi trường. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng để mô tả sự huỷ hoại nghiêm trọng đối với một khu vực hoặc một nhóm người, gợi lên hình ảnh của sự tàn phá và khổ đau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp