Bản dịch của từ Raving trong tiếng Việt
Raving

Raving (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của rave.
Present participle and gerund of rave.
She was raving about the new IELTS study group.
Cô ấy đang mê tít về nhóm học IELTS mới.
He wasn't raving about his speaking test performance.
Anh ấy không mê tít về kết quả bài thi nói của mình.
Were they raving about the writing tips they received?
Họ có đang mê tít về những mẹo viết họ nhận được không?
Dạng động từ của Raving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Raved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Raved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Raves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Raving |
Họ từ
Từ "raving" trong tiếng Anh có nghĩa là nói hoặc viết một cách cuồng nhiệt, không ngừng nghỉ, thường liên quan đến sự kích động hoặc phấn khích. Trong tiếng Anh British, "raving" có thể được sử dụng để chỉ những người có trạng thái tâm lý mất kiểm soát hoặc phấn khích quá mức, trong khi trong tiếng Anh American, nó có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, gợi ý sự điên cuồng hoặc bất ổn. Trong cả hai phiên bản, cách phát âm và hình thức viết đều giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác biệt dựa trên ngữ cảnh văn hóa và tâm lý.
Từ "raving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "raven", có nghĩa là nói điên rồ hoặc nói một cách bất bình thường. Xuất phát từ tiếng Latin "rabere", có nghĩa là phát điên hoặc giận dữ, từ này mang theo sắc thái cảm xúc mãnh liệt. Sự chuyển biến nghĩa của từ từ trạng thái tức giận sang hành động nói năng một cách cuồng nhiệt thể hiện mối liên hệ giữa cảm xúc mãnh liệt và diễn đạt ngôn từ, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của sự say mê hoặc thể hiện thái độ cực đoan.
Từ "raving" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong ngữ cảnh thông dụng, "raving" thường được dùng để miêu tả trạng thái phấn khích cực độ hoặc chỉ trích, chẳng hạn như trong cụm từ "raving mad" để chỉ sự điên rồ. Ngoài ra, nó cũng có thể thể hiện sự ca ngợi một cách thái quá, như trong khi nói về một tác phẩm nghệ thuật hoặc một sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp