Bản dịch của từ Raving trong tiếng Việt

Raving

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raving (Verb)

ɹˈeɪvɪŋ
ɹˈeɪvɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của rave.

Present participle and gerund of rave.

Ví dụ

She was raving about the new IELTS study group.

Cô ấy đang mê tít về nhóm học IELTS mới.

He wasn't raving about his speaking test performance.

Anh ấy không mê tít về kết quả bài thi nói của mình.

Were they raving about the writing tips they received?

Họ có đang mê tít về những mẹo viết họ nhận được không?

Dạng động từ của Raving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Raved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Raved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Raves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Raving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raving

Không có idiom phù hợp