Bản dịch của từ Rave trong tiếng Việt

Rave

Noun [U/C]Verb

Rave (Noun)

ɹˈeiv
ɹˈeiv
01

Một lời giới thiệu hoặc đánh giá cực kỳ nhiệt tình.

An extremely enthusiastic recommendation or appraisal.

Ví dụ

Her rave about the new restaurant attracted many customers.

Lời khen ngợi của cô ấy về nhà hàng mới thu hút nhiều khách hàng.

The rave reviews on social media boosted the company's popularity.

Những đánh giá tích cực trên mạng xã hội tăng cường sự phổ biến của công ty.

After the rave from the influencer, the product sold out quickly.

Sau lời khen ngợi từ người ảnh hưởng, sản phẩm bán hết nhanh chóng.

02

Một bữa tiệc sôi động với khiêu vũ và uống rượu.

A lively party involving dancing and drinking.

Ví dụ

The rave lasted all night with loud music and energetic dancing.

Buổi tiệc rave kéo dài suốt đêm với âm nhạc ồn ào và vũ đạo năng động.

She invited her friends to a rave to celebrate her birthday.

Cô ấy mời bạn bè đến một buổi tiệc rave để kỷ niệm sinh nhật của mình.

The local police received noise complaints about the loud rave.

Cảnh sát địa phương nhận được khiếu nại về tiếng ồn ồn của buổi tiệc rave.

03

Một đường ray của một chiếc xe đẩy.

A rail of a cart.

Ví dụ

The rave on the cart was loose and needed fixing.

Thanh ray trên xe bị lỏng và cần sửa chữa.

The metal rave was painted red to match the cart.

Thanh ray kim loại đã được sơn màu đỏ để phù hợp với xe.

The old rave was replaced with a new one for safety.

Thanh ray cũ đã được thay thế bằng một cái mới để an toàn.

Rave (Verb)

ɹˈeiv
ɹˈeiv
01

Nói chuyện không mạch lạc, như thể đang mê sảng hoặc điên loạn.

Talk incoherently, as if one were delirious or mad.

Ví dụ

She raved about the concert all night.

Cô ấy nói mãi về buổi hòa nhạc suốt đêm.

After the party, he raved about the food.

Sau bữa tiệc, anh ấy nói mãi về thức ăn.

They raved about the new restaurant in town.

Họ nói mãi về nhà hàng mới ở thị trấn.

02

Nói hoặc viết về ai đó hoặc điều gì đó với sự nhiệt tình hoặc ngưỡng mộ sâu sắc.

Speak or write about someone or something with great enthusiasm or admiration.

Ví dụ

She raves about the new restaurant in town.

Cô ấy khen ngợi về nhà hàng mới ở thành phố.

Fans rave about the singer's latest album release.

Người hâm mộ khen ngợi về việc phát hành album mới nhất của ca sĩ.

The critics rave about the upcoming movie premiere.

Các nhà phê bình khen ngợi về buổi ra mắt phim sắp tới.

03

Tham dự một bữa tiệc thịnh soạn.

Attend a rave party.

Ví dụ

She raves at the music festival every summer.

Cô ấy rave tại lễ hội âm nhạc mỗi mùa hè.

They love to rave all night long.

Họ thích rave suốt đêm dài.

Many young people rave at the club on weekends.

Nhiều người trẻ rave tại câu lạc bộ vào cuối tuần.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rave

Không có idiom phù hợp