Bản dịch của từ Rave trong tiếng Việt
Rave

Rave (Noun)
Một lời giới thiệu hoặc đánh giá cực kỳ nhiệt tình.
Her rave about the new restaurant attracted many customers.
Lời khen ngợi của cô ấy về nhà hàng mới thu hút nhiều khách hàng.
The rave reviews on social media boosted the company's popularity.
Những đánh giá tích cực trên mạng xã hội tăng cường sự phổ biến của công ty.
After the rave from the influencer, the product sold out quickly.
Sau lời khen ngợi từ người ảnh hưởng, sản phẩm bán hết nhanh chóng.
The rave lasted all night with loud music and energetic dancing.
Buổi tiệc rave kéo dài suốt đêm với âm nhạc ồn ào và vũ đạo năng động.
She invited her friends to a rave to celebrate her birthday.
Cô ấy mời bạn bè đến một buổi tiệc rave để kỷ niệm sinh nhật của mình.
The local police received noise complaints about the loud rave.
Cảnh sát địa phương nhận được khiếu nại về tiếng ồn ồn của buổi tiệc rave.
The rave on the cart was loose and needed fixing.
Thanh ray trên xe bị lỏng và cần sửa chữa.
The metal rave was painted red to match the cart.
Thanh ray kim loại đã được sơn màu đỏ để phù hợp với xe.
The old rave was replaced with a new one for safety.
Thanh ray cũ đã được thay thế bằng một cái mới để an toàn.
Dạng danh từ của Rave (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rave | Raves |
Rave (Verb)
Nói hoặc viết về ai đó hoặc điều gì đó với sự nhiệt tình hoặc ngưỡng mộ sâu sắc.
Speak or write about someone or something with great enthusiasm or admiration.
She raves about the new restaurant in town.
Cô ấy khen ngợi về nhà hàng mới ở thành phố.
Fans rave about the singer's latest album release.
Người hâm mộ khen ngợi về việc phát hành album mới nhất của ca sĩ.
The critics rave about the upcoming movie premiere.
Các nhà phê bình khen ngợi về buổi ra mắt phim sắp tới.
Nói chuyện không mạch lạc, như thể đang mê sảng hoặc điên loạn.
Talk incoherently, as if one were delirious or mad.
She raved about the concert all night.
Cô ấy nói mãi về buổi hòa nhạc suốt đêm.
After the party, he raved about the food.
Sau bữa tiệc, anh ấy nói mãi về thức ăn.
They raved about the new restaurant in town.
Họ nói mãi về nhà hàng mới ở thị trấn.
She raves at the music festival every summer.
Cô ấy rave tại lễ hội âm nhạc mỗi mùa hè.
They love to rave all night long.
Họ thích rave suốt đêm dài.
Many young people rave at the club on weekends.
Nhiều người trẻ rave tại câu lạc bộ vào cuối tuần.
Dạng động từ của Rave (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Raved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Raved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Raves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Raving |
Họ từ
"Rave" là một danh từ và động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mô tả một bữa tiệc âm nhạc sôi động, thường diễn ra vào ban đêm và đặc trưng bởi âm nhạc điện tử mạnh mẽ, ánh sáng nhấp nháy và không khí phấn khích. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "rave" không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này cũng có thể chỉ việc thảo luận nhiệt tình về một chủ đề nào đó.
Từ "rave" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "rāfen", có nghĩa là "kêu la" hoặc "gào thét", với gốc Latin là "rapere", có nghĩa là "cướp" hay "chiếm lấy". Trong thế kỷ 20, "rave" dần chuyển thàng thuật ngữ chỉ những buổi tiệc tùng sôi động, nơi âm nhạc và ánh sáng hòa quyện, mang lại cảm giác hưng phấn. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan mật thiết đến trải nghiệm mạnh mẽ và sự phấn khích của các buổi tiệc âm nhạc điện tử.
Từ "rave" thường xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc và văn hóa tiệc tùng, đặc biệt là trong các lễ hội âm nhạc điện tử. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được sử dụng trong các phần Nghe, Nói và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề giải trí và nghệ thuật. Tần suất xuất hiện của từ "rave" không cao, nhưng có thể gặp trong các đoạn văn mô tả sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp