Bản dịch của từ Raving mad trong tiếng Việt

Raving mad

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raving mad (Adjective)

ɹˈeɪvɨŋ mˈæd
ɹˈeɪvɨŋ mˈæd
01

Thể hiện cảm xúc hoang dã và không thể kiểm soát.

Showing wild and uncontrollable emotion.

Ví dụ

After winning the lottery, she became raving mad with excitement.

Sau khi trúng xổ số, cô ấy trở nên điên cuồng với sự hào hứng.

The raving mad fan screamed with joy when meeting their idol.

Người hâm mộ điên cuồng hét lên với niềm vui khi gặp thần tượng của họ.

The raving mad crowd cheered wildly at the concert.

Đám đông điên cuồng hò reo mạnh mẽ tại buổi hòa nhạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raving mad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raving mad

Không có idiom phù hợp