Bản dịch của từ Ravishingly trong tiếng Việt

Ravishingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ravishingly (Adverb)

ɹˈeɪvɨʃˌɪŋli
ɹˈeɪvɨʃˌɪŋli
01

Một cách cực kỳ hấp dẫn và thú vị.

In an extremely attractive and delightful way.

Ví dụ

She dressed ravishingly for the social event last Saturday.

Cô ấy ăn mặc cực kỳ quyến rũ cho sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

They did not perform ravishingly at the charity gala.

Họ không biểu diễn một cách quyến rũ tại buổi gala từ thiện.

Did he speak ravishingly at the community meeting yesterday?

Anh ấy có nói một cách quyến rũ tại cuộc họp cộng đồng hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ravishingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ravishingly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.