Bản dịch của từ Ravishingly trong tiếng Việt
Ravishingly

Ravishingly (Adverb)
Một cách cực kỳ hấp dẫn và thú vị.
In an extremely attractive and delightful way.
She dressed ravishingly for the social event last Saturday.
Cô ấy ăn mặc cực kỳ quyến rũ cho sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
They did not perform ravishingly at the charity gala.
Họ không biểu diễn một cách quyến rũ tại buổi gala từ thiện.
Did he speak ravishingly at the community meeting yesterday?
Anh ấy có nói một cách quyến rũ tại cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Họ từ
Từ "ravishingly" là một adverb trong tiếng Anh, mang nghĩa "một cách mê hoặc" hoặc "một cách quyến rũ". Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự thu hút hoặc vẻ đẹp bắt mắt đến mức gây ấn tượng mạnh. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể có sự nhấn mạnh nhẹ hơn ở âm tiết đầu so với tiếng Anh Mỹ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết trang trọng, diễn đạt cảm xúc tinh tế.
Từ "ravishingly" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "rapere", có nghĩa là "cướp đoạt" hoặc "bắt giữ". Trong thời kỳ Trung cổ, từ "ravish" được sử dụng để chỉ sự thu hút mạnh mẽ, thường liên quan đến cái đẹp và sự quyến rũ. Sự chuyển nghĩa này phản ánh một cách mô tả sinh động về vẻ đẹp, làm cho ai đó "bị cuốn hút" hoặc "mê hoặc". Hiện nay, "ravishingly" được sử dụng để chỉ cách mà cái đẹp có thể gây ấn tượng sâu sắc và mê hoặc mọi người.
Từ "ravishingly" là một trạng từ ít gặp trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, thường liên quan đến mô tả người hoặc cảnh vật một cách cuốn hút và quyến rũ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và quảng cáo để nhấn mạnh vẻ đẹp xuất sắc hoặc sự hấp dẫn mạnh mẽ. Việc sử dụng từ này có thể thấy trong các tình huống như mô tả nghệ thuật, thời trang và sự kiện xã hội.