Bản dịch của từ Razor-billed trong tiếng Việt
Razor-billed
Adjective
Razor-billed (Adjective)
Ví dụ
The razor-billed bird attracts many visitors at the local park.
Chim mỏ dao thu hút nhiều du khách tại công viên địa phương.
Razor-billed birds do not frequent urban areas like other species.
Chim mỏ dao không thường xuất hiện ở khu vực đô thị như các loài khác.
Are razor-billed birds common in the wetlands of California?
Chim mỏ dao có phổ biến ở các vùng đất ngập nước California không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Razor-billed
Không có idiom phù hợp