Bản dịch của từ Razor-billed trong tiếng Việt

Razor-billed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Razor-billed (Adjective)

01

Về loài chim: mỏ sâu và hẹp có hình dạng như một lưỡi dao cạo cắt cổ.

Of a bird having a deep narrow bill likened to a cutthroat razor in shape.

Ví dụ

The razor-billed bird attracts many visitors at the local park.

Chim mỏ dao thu hút nhiều du khách tại công viên địa phương.

Razor-billed birds do not frequent urban areas like other species.

Chim mỏ dao không thường xuất hiện ở khu vực đô thị như các loài khác.

Are razor-billed birds common in the wetlands of California?

Chim mỏ dao có phổ biến ở các vùng đất ngập nước California không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Razor-billed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Razor-billed

Không có idiom phù hợp