Bản dịch của từ Re add trong tiếng Việt
Re add

Re add (Verb)
Thêm lại, nối thêm.
To add again, to append.
She needed to re add her friend on social media.
Cô ấy cần phải thêm bạn của mình trên mạng xã hội.
After the mistake, he had to re add the post.
Sau lỗi, anh ấy phải thêm bài viết lại.
The group decided to re add the event to the calendar.
Nhóm quyết định thêm sự kiện vào lịch làm việc.
Re add (Noun)
The re add of new members to the group boosted morale.
Việc thêm lại các thành viên mới vào nhóm đã nâng cao tinh thần.
The re add of funds to the project was necessary.
Việc thêm lại quỹ vào dự án là cần thiết.
The re add of volunteers helped the charity event succeed.
Việc thêm lại các tình nguyện viên đã giúp sự kiện từ thiện thành công.
Từ "re-add" là một động từ ghép trong tiếng Anh, được hình thành bằng cách thêm tiền tố "re-" vào động từ "add", mang nghĩa là thêm lại hoặc thực hiện việc thêm một lần nữa điều gì đó đã được thêm trước đó. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh. Ví dụ, trong lĩnh vực công nghệ, "re-add" thường được sử dụng trong các tình huống khắc phục sự cố trên phần mềm hoặc ứng dụng.
Từ "re-add" xuất phát từ tiền tố Latin "re-", nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "add" từ tiếng Latin "addere", có nghĩa là "thêm vào". Sự kết hợp này chỉ hành động thêm vào một cái gì đó đã tồn tại một lần nữa. Trong ngữ cảnh hiện đại, "re-add" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và toán học, để chỉ việc đưa lại một thành phần hoặc giá trị vào một tập hợp đã có.
Từ "re-add" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ, đặc biệt là trong lập trình phần mềm và quản lý dự án. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc có thể có trường hợp liên quan đến công nghệ thông tin. Trong các tình huống hàng ngày, "re-add" có thể xuất hiện khi thảo luận về việc khôi phục thông tin đã xóa hoặc thêm lại một mục trong danh sách.