Bản dịch của từ Re add trong tiếng Việt

Re add

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re add (Verb)

ɹˈɛd
ɹˈɛd
01

Thêm lại, nối thêm.

To add again, to append.

Ví dụ

She needed to re add her friend on social media.

Cô ấy cần phải thêm bạn của mình trên mạng xã hội.

After the mistake, he had to re add the post.

Sau lỗi, anh ấy phải thêm bài viết lại.

The group decided to re add the event to the calendar.

Nhóm quyết định thêm sự kiện vào lịch làm việc.

Re add (Noun)

ɹˈɛd
ɹˈɛd
01

Hành động thêm một cái gì đó một lần nữa.

Act of adding something again.

Ví dụ

The re add of new members to the group boosted morale.

Việc thêm lại các thành viên mới vào nhóm đã nâng cao tinh thần.

The re add of funds to the project was necessary.

Việc thêm lại quỹ vào dự án là cần thiết.

The re add of volunteers helped the charity event succeed.

Việc thêm lại các tình nguyện viên đã giúp sự kiện từ thiện thành công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re add/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re add

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.