Bản dịch của từ Re-employ trong tiếng Việt
Re-employ
Verb
Re-employ (Verb)
ɹˈimplˌɔɪ
ɹˈimplˌɔɪ
Ví dụ
Can companies re-employ workers who were laid off due to COVID-19?
Các công ty có thể tái tuyển các công nhân bị sa thải do COVID-19 không?
Unfortunately, the company refused to re-employ Maria after her maternity leave.
Thật không may, công ty từ chối tái tuyển Maria sau kỳ nghỉ thai sản của cô ấy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Re-employ
Không có idiom phù hợp