Bản dịch của từ Re-employ trong tiếng Việt

Re-employ

Verb

Re-employ (Verb)

ɹˈimplˌɔɪ
ɹˈimplˌɔɪ
01

Sử dụng (một nhân viên cũ) một lần nữa.

Employ a former employee again

Ví dụ

Can companies re-employ workers who were laid off due to COVID-19?

Các công ty có thể tái tuyển các công nhân bị sa thải do COVID-19 không?

Unfortunately, the company refused to re-employ Maria after her maternity leave.

Thật không may, công ty từ chối tái tuyển Maria sau kỳ nghỉ thai sản của cô ấy.

Have you ever been re-employed by a company you previously worked for?

Bạn đã bao giờ được tái tuyển bởi một công ty mà bạn đã từng làm việc chưa?

Would you re-employ Sarah for the new project?

Bạn có sẽ tái tuyển dụng Sarah cho dự án mới không?

They decided not to re-employ any previous staff members.

Họ quyết định không tái tuyển dụng bất kỳ nhân viên cũ nào.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re-employ

Không có idiom phù hợp