Bản dịch của từ Re employ trong tiếng Việt
Re employ

Re employ (Verb)
The company decided to re-employ their former employees after the strike.
Công ty quyết định tái tuyển các nhân viên cũ sau cuộc đình công.
After the restructuring, the school re-employed the experienced teachers.
Sau quá trình tái cơ cấu, trường tuyển dụng lại các giáo viên có kinh nghiệm.
Due to budget cuts, the government had to re-employ retired civil servants.
Do cắt giảm ngân sách, chính phủ phải tái tuyển các công chức đã về hưu.
Từ “re-employ” là động từ có nghĩa là thuê lại một người lao động đã từng làm việc trước đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, “re-employ” thường chỉ xuất hiện trong văn bản chính thức hoặc trong bối cảnh liên quan đến nhân sự và quản lý tài nguyên lao động. Trong phát âm, cả hai phiên bản đều phát âm tương tự [ˌriː ɪmˈplɔɪ].
Từ “re-employ” được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", nghĩa là "lại, trở lại", kết hợp với động từ "employ" bắt nguồn từ tiếng Latin "implicare", nghĩa là "dính vào, sử dụng". Lịch sử của từ này phản ánh sự khái niệm quay trở lại hoặc sử dụng lại một nguồn lực hay cá nhân trong bối cảnh công việc. Hiện nay, “re-employ” thường được dùng trong lĩnh vực nhân sự nhằm chỉ việc thu nhận lại nhân viên cũ cho một vị trí mới.
Từ "re employ" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về việc làm và thị trường lao động. Trong bối cảnh chuyên môn, từ này thường được sử dụng để chỉ việc tuyển dụng lại một nhân viên sau khi họ đã rời khỏi công ty. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các cuộc phỏng vấn hoặc hội thảo về nhân sự và quản lý tài năng.