Bản dịch của từ Re engulf trong tiếng Việt

Re engulf

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re engulf (Verb)

ɹˈiɡnəf
ɹˈiɡnəf
01

Nuốt chửng; áp đảo.

To swallow up; overwhelm.

Ví dụ

The news of the scandal re-engulfed the small town.

Tin tức về vụ bê bối đã nuốt chửng thị trấn nhỏ.

The controversy re-engulfed the online community with heated debates.

Sự tranh cãi đã nuốt chửng cộng đồng mạng với các cuộc tranh luận sôi nổi.

The pandemic re-engulfed the nation, causing widespread panic.

Đại dịch đã nuốt chửng cả quốc gia, gây ra sự hoảng loạn lan rộng.

Re engulf (Phrase)

ɹˈiɡnəf
ɹˈiɡnəf
01

Bao quanh với một khối lượng của một cái gì đó.

To surround with a mass of something.

Ví dụ

The online campaign re-engulfed the community with positivity.

Chiến dịch trực tuyến đã bao trùm cộng đồng bằng sự tích cực.

The charity event re-engulfed the town in a wave of generosity.

Sự kiện từ thiện đã bao trùm thị trấn bằng làn sóng hào phóng.

The viral video re-engulfed social media with discussions and debates.

Video lan truyền đã bao trùm mạng xã hội bằng các cuộc thảo luận và tranh luận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re engulf/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re engulf

Không có idiom phù hợp