Bản dịch của từ Re engulf trong tiếng Việt
Re engulf

Re engulf (Verb)
The news of the scandal re-engulfed the small town.
Tin tức về vụ bê bối đã nuốt chửng thị trấn nhỏ.
The controversy re-engulfed the online community with heated debates.
Sự tranh cãi đã nuốt chửng cộng đồng mạng với các cuộc tranh luận sôi nổi.
The pandemic re-engulfed the nation, causing widespread panic.
Đại dịch đã nuốt chửng cả quốc gia, gây ra sự hoảng loạn lan rộng.
Re engulf (Phrase)
The online campaign re-engulfed the community with positivity.
Chiến dịch trực tuyến đã bao trùm cộng đồng bằng sự tích cực.
The charity event re-engulfed the town in a wave of generosity.
Sự kiện từ thiện đã bao trùm thị trấn bằng làn sóng hào phóng.
The viral video re-engulfed social media with discussions and debates.
Video lan truyền đã bao trùm mạng xã hội bằng các cuộc thảo luận và tranh luận.
Từ "engulf" có nghĩa là nuốt chửng hoặc bao trùm một cách hoàn toàn, thường dùng để mô tả việc một thứ gì đó lớn hoặc mạnh mẽ che lấp một đối tượng nhỏ hơn. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong thực tiễn sử dụng, "engulf" thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả hiện tượng thiên nhiên như sóng thần hoặc lửa, nhấn mạnh tính chất mãnh liệt của hành động bao bọc.
Từ "engulf" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "gulfa", có nghĩa là "miệng" hoặc "hàm". Từ này kết hợp với tiền tố "en-" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "en-" (đưa vào). Trong lịch sử, "engulf" đã được sử dụng để chỉ hành động nuốt chửng hoặc bao phủ một cách mạnh mẽ, thường là liên quan đến nước hoặc chất lỏng. Ngày nay, từ này thường chỉ hành động làm cho một cái gì đó hoàn toàn bị chiếm lĩnh, thể hiện sự mạnh mẽ và không thể tránh khỏi, phù hợp với nghĩa gốc của nó.
Từ "re-engulf" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất chuyên ngành và độ cụ thể của nó. Trong ngữ cảnh khác, "re-engulf" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến môi trường hoặc khoa học, mô tả quá trình một chất gì đó lại ngập hoặc bao trùm một đối tượng hoặc khu vực nào đó, chẳng hạn như trong nghiên cứu về ô nhiễm hoặc động lực học chất lỏng.