Bản dịch của từ Re-enslave trong tiếng Việt

Re-enslave

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re-enslave (Verb)

ɹˈinslˌeɪv
ɹˈinslˌeɪv
01

Làm nô lệ (một người, chủng tộc, quốc gia, v.v.) một lần nữa.

To enslave a person race nation etc again.

Ví dụ

Some policies may re-enslave marginalized communities in our society.

Một số chính sách có thể tái nô lệ các cộng đồng thiệt thòi trong xã hội.

These laws do not re-enslave the oppressed people.

Các luật này không tái nô lệ những người bị áp bức.

Can new laws re-enslave vulnerable groups in America?

Có phải các luật mới có thể tái nô lệ các nhóm dễ bị tổn thương ở Mỹ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re-enslave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re-enslave

Không có idiom phù hợp