Bản dịch của từ Re-enslave trong tiếng Việt
Re-enslave

Re-enslave (Verb)
Some policies may re-enslave marginalized communities in our society.
Một số chính sách có thể tái nô lệ các cộng đồng thiệt thòi trong xã hội.
These laws do not re-enslave the oppressed people.
Các luật này không tái nô lệ những người bị áp bức.
Can new laws re-enslave vulnerable groups in America?
Có phải các luật mới có thể tái nô lệ các nhóm dễ bị tổn thương ở Mỹ?
Từ "re-enslave" mang nghĩa là tái chiếm, chịu đựng sự nô lệ một lần nữa. Đây là quá trình mà một cá nhân hoặc nhóm người bị đưa trở lại tình trạng nô lệ sau khi đã được tự do. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh nhất định, "re-enslave" có thể được sử dụng khác nhau tùy thuộc vào sự nhấn mạnh về lịch sử hoặc bối cảnh văn hóa. Trong cả hai biến thể ngôn ngữ, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội hoặc lịch sử.
Từ "re-enslave" xuất phát từ tiền tố "re-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "lại", kết hợp với động từ "enslave", nguồn gốc từ "enslavere" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "biến ai đó thành nô lệ". Từ này được sử dụng để chỉ hành động biến một người trở lại trạng thái nô lệ sau khi đã được giải phóng. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh cả khái niệm về sự tái lập quyền lực và mất tự do, là những chủ đề quan trọng trong các cuộc thảo luận về sự tự do và nhân quyền hiện đại.
Từ "re-enslave" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Đọc, nơi tài liệu thường tập trung vào ngôn ngữ phổ biến và tình huống cụ thể hơn. Trong phần Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về lịch sử hay các vấn đề xã hội, nhưng không phải là lựa chọn ưu tiên. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về chủ đề nô lệ, quyền con người và lịch sử, đặc biệt trong các phân tích về sự hồi sinh của nô lệ trong các hình thức mới trong xã hội hiện đại.