Bản dịch của từ Re-entrancy trong tiếng Việt
Re-entrancy

Re-entrancy (Noun)
Tin học. thuộc tính của một chương trình hoặc chương trình con được đăng ký lại.
Computing the property of a program or subroutine of being reentrant.
Re-entrancy is important in IELTS writing to avoid plagiarism issues.
Việc tái nhập rất quan trọng trong viết IELTS để tránh vấn đề đạo văn.
Some students fail to understand the concept of re-entrancy in writing.
Một số học sinh không hiểu khái niệm tái nhập khi viết.
Is re-entrancy a common topic in IELTS speaking test preparation materials?
Liệu tái nhập có phải là một chủ đề phổ biến trong tài liệu luyện thi nói IELTS không?
Từ "re-entrancy" trong tiếng Anh được định nghĩa là khả năng một chương trình hoặc một đoạn mã có thể được thực thi nhiều lần mà không gây ra lỗi hay xung đột. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lập trình và hệ điều hành, đặc biệt là trong ngữ cảnh của việc chia sẻ tài nguyên. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết hay phát âm của "re-entrancy", nhưng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và phần mềm, việc sử dụng thuật ngữ này có thể có những khác biệt nhỏ trong ứng dụng thực tế giữa hai phiên bản ngôn ngữ.
Từ "re-entrancy" xuất phát từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "trở lại" và từ "entrant", bắt nguồn từ động từ "intrare" nghĩa là "vào". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh khái niệm tái tham gia hoặc đưa vào lại, thường được áp dụng trong lĩnh vực khoa học máy tính và lý thuyết hệ thống. Ngày nay, "re-entrancy" được sử dụng để mô tả tính năng cho phép một chương trình hoặc hàm có thể được gọi lại mà không gây ra xung đột về dữ liệu.
Từ "re-entrancy" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và lập trình máy tính, đặc biệt liên quan đến các phương thức gọi lại và quản lý tài nguyên. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được thảo luận trong các hội thảo công nghệ hoặc tài liệu nghiên cứu về hiệu suất hệ thống. Sự hiểu biết về "re-entrancy" có thể rất cần thiết cho những chuyên gia công nghệ thông tin hoặc lập trình viên.