Bản dịch của từ Subroutine trong tiếng Việt
Subroutine
Subroutine (Noun)
The social program uses a subroutine for data analysis tasks.
Chương trình xã hội sử dụng một subroutine cho các nhiệm vụ phân tích dữ liệu.
Many social projects do not include a subroutine for feedback collection.
Nhiều dự án xã hội không bao gồm một subroutine để thu thập phản hồi.
Does this social initiative have a subroutine for tracking progress?
Liệu sáng kiến xã hội này có một subroutine để theo dõi tiến trình không?
Subroutine (Noun Countable)
The subroutine helps manage community events efficiently for local volunteers.
Chương trình con giúp quản lý sự kiện cộng đồng hiệu quả cho tình nguyện viên địa phương.
The subroutine does not address issues related to social inequality.
Chương trình con không giải quyết các vấn đề liên quan đến bất bình đẳng xã hội.
Does the subroutine include features for tracking social media engagement?
Chương trình con có bao gồm các tính năng theo dõi sự tương tác trên mạng xã hội không?
Họ từ
Thuật ngữ "subroutine" đề cập đến một đoạn mã trong lập trình máy tính, được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể và có thể được gọi từ các phần khác của chương trình. Trong ngữ cảnh lập trình, subroutine giúp tối ưu hóa mã và tái sử dụng nó. Cả Anh-Mỹ và Anh-Anh đều sử dụng từ này một cách tương tự, tuy nhiên, đôi khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "function" cũng được sử dụng thay thế trong ngữ cảnh ngữ pháp tạo thành một phân nhánh nhỏ hơn của "subroutine".
Từ "subroutine" được cấu thành từ tiền tố "sub-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sub", mang ý nghĩa là "dưới" hoặc "dưới đây", và "routine" xuất phát từ tiếng Pháp "routine", chỉ một cách thức hoặc quy trình thực hiện. Kể từ lần đầu tiên xuất hiện trong các ngữ cảnh lập trình vào thập niên 1950, "subroutine" đã trở thành khái niệm quan trọng trong lập trình máy tính, chỉ một khối mã có thể gọi lại nhiều lần để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, thể hiện tính năng modular trong thiết kế chương trình.
Từ "subroutine" có tần suất xuất hiện trung bình trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi mà các khái niệm liên quan đến lập trình hoặc toán học thường được thảo luận. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến công nghệ, lập trình và kỹ thuật. Thường gặp trong giáo trình lập trình máy tính hoặc khi thảo luận về cấu trúc mã nguồn, "subroutine" đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa và tổ chức mã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp