Bản dịch của từ Subroutine trong tiếng Việt

Subroutine

Noun [U/C] Noun [C]

Subroutine (Noun)

01

Một tập hợp các hướng dẫn được thiết kế để thực hiện một thao tác được sử dụng thường xuyên trong một chương trình.

A set of instructions designed to perform a frequently used operation within a program.

Ví dụ

The social program uses a subroutine for data analysis tasks.

Chương trình xã hội sử dụng một subroutine cho các nhiệm vụ phân tích dữ liệu.

Many social projects do not include a subroutine for feedback collection.

Nhiều dự án xã hội không bao gồm một subroutine để thu thập phản hồi.

Does this social initiative have a subroutine for tracking progress?

Liệu sáng kiến xã hội này có một subroutine để theo dõi tiến trình không?

Subroutine (Noun Countable)

01

Một chương trình nhỏ hơn riêng biệt trong một chương trình lớn hơn.

A separate smaller program within a larger program.

Ví dụ

The subroutine helps manage community events efficiently for local volunteers.

Chương trình con giúp quản lý sự kiện cộng đồng hiệu quả cho tình nguyện viên địa phương.

The subroutine does not address issues related to social inequality.

Chương trình con không giải quyết các vấn đề liên quan đến bất bình đẳng xã hội.

Does the subroutine include features for tracking social media engagement?

Chương trình con có bao gồm các tính năng theo dõi sự tương tác trên mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subroutine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subroutine

Không có idiom phù hợp