Bản dịch của từ Re-envelope trong tiếng Việt

Re-envelope

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re-envelope (Verb)

ɹˈinəvlˌeɪv
ɹˈinəvlˌeɪv
01

Đặt (một lá thư, tài liệu, v.v.) vào phong bì một lần nữa.

To put a letter document etc into an envelope again.

Ví dụ

I will re-envelope my invitation for the community event tomorrow.

Tôi sẽ cho thiệp mời của mình vào phong bì lại cho sự kiện cộng đồng ngày mai.

She did not re-envelope the letters after receiving them.

Cô ấy đã không cho những bức thư vào phong bì lại sau khi nhận.

Will you re-envelope the documents before sending them out?

Bạn sẽ cho các tài liệu vào phong bì lại trước khi gửi đi chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re-envelope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re-envelope

Không có idiom phù hợp