Bản dịch của từ Re-envelope trong tiếng Việt
Re-envelope

Re-envelope (Verb)
I will re-envelope my invitation for the community event tomorrow.
Tôi sẽ cho thiệp mời của mình vào phong bì lại cho sự kiện cộng đồng ngày mai.
She did not re-envelope the letters after receiving them.
Cô ấy đã không cho những bức thư vào phong bì lại sau khi nhận.
Will you re-envelope the documents before sending them out?
Bạn sẽ cho các tài liệu vào phong bì lại trước khi gửi đi chứ?
"Re-envelope" là một từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý thư tín, có nghĩa là việc đóng gói lại một tài liệu hay một bưu phẩm đã được gửi đi trước đó. Từ này không có dạng khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh cụ thể. Ở Mỹ, từ này có thể thường được dùng trong việc chỉ việc chuẩn bị lại thư tài liệu cho việc gửi đi, trong khi ở Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn và được thay thế bằng các cách diễn đạt khác.
Từ "re-envelope" được cấu thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", và từ "envelope" bắt nguồn từ tiếng Pháp "enveloppe", cũng có nguồn gốc từ tiếng Latin "involvere", có nghĩa là "cuốn lại" hay "gói lại". Hình thành từ sự kết hợp này, "re-envelope" chỉ hành động gói lại hoặc đóng gói thứ gì đó một lần nữa. Ý nghĩa hiện tại phản ánh quá trình lặp lại việc bảo vệ hoặc bảo quản vật thể.
Từ "re-envelope" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh giao tiếp tiếng Anh, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến văn phòng hoặc công việc hành chính, mô tả hành động đóng gói lại thông tin hoặc tài liệu vào một phong bì mới. Sử dụng của từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống thể hiện sự tổ chức, bảo quản thông tin.