Bản dịch của từ Re-excavate trong tiếng Việt
Re-excavate

Re-excavate (Verb)
Khai quật lại (một cái gì đó, đặc biệt là một địa điểm khảo cổ).
To excavate something now especially an archaeological site again.
They will re-excavate the site next month for more artifacts.
Họ sẽ khai thác lại địa điểm vào tháng tới để tìm thêm hiện vật.
The team did not re-excavate the area last year.
Đội không khai thác lại khu vực đó năm ngoái.
Will they re-excavate the old neighborhood for historical research?
Họ có khai thác lại khu phố cũ cho nghiên cứu lịch sử không?
"Từ 're-excavate' là động từ chỉ hành động đào bới lại một địa điểm đã được khai quật trước đó, nhằm mục đích thu thập thêm thông tin hoặc tìm kiếm hiện vật mới. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể phổ biến hơn trong các ngữ cảnh khảo cổ học hoặc nghiên cứu địa chất, thể hiện sự nhấn mạnh vào việc làm lại một công việc đã được thực hiện trước đây".
Từ "re-excavate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "ex-" nghĩa là "ra ngoài" và "cadere" nghĩa là "đào". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, thể hiện hành động đào lại một khu vực đã được khai thác trước đó. Sự kết hợp tiền tố "re-" chỉ việc làm lại cho thấy sự điều chỉnh hoặc xem xét lại một vấn đề, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại về việc tái thăm dò hoặc khám phá thông tin mới.
Từ "re-excavate" là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói. Tần suất sử dụng của từ này ở mức độ trung bình, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về khảo cổ học hoặc nghiên cứu địa chất. Trong các tình huống khác, "re-excavate" có thể được áp dụng trong các nghiên cứu tái khám phá địa điểm hoặc tài nguyên tự nhiên, thể hiện sự cần thiết phải đào lại để thu thập dữ liệu hoặc thông tin mới.