Bản dịch của từ Re registration trong tiếng Việt
Re registration

Re registration (Noun)
Hành động hoặc quá trình đăng ký lại.
The action or process of registering again.
The re registration deadline is next Monday.
Hạn đăng ký lại là thứ Hai tuần sau.
Her re registration form got lost in the mail.
Biểu mẫu đăng ký lại của cô ấy bị mất trong thư.
The re registration fee increased this year.
Phí đăng ký lại tăng trong năm nay.
Re registration (Verb)
Students need to re-register for the next semester.
Sinh viên cần đăng ký lại cho học kỳ tiếp theo.
The re-registration process is online and straightforward.
Quy trình đăng ký lại là trực tuyến và đơn giản.
She missed the deadline for re-registering her membership.
Cô ấy đã bỏ lỡ hạn chót để đăng ký lại hội viên.
Từ "re-registration" có nghĩa là quá trình đăng ký lại một giấy tờ, hồ sơ hoặc thông tin nào đó đã được đăng ký trước đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục, kinh doanh hoặc quản lý thông tin cá nhân. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở việc viết tắt và cách phát âm, nhưng ý nghĩa và mục đích sử dụng của từ này thường tương đồng trong cả hai phương ngữ.
Từ "registration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "registrare", có nghĩa là "ghi chép". "Reg-" bắt nguồn từ "rex" (vị vua), liên quan đến việc ghi danh hoặc kiểm soát các thông tin quan trọng. Lịch sử của từ này liên quan đến việc quản lý và lưu trữ dữ liệu, đặc biệt là trong các văn bản hành chính. Ngày nay, "registration" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, pháp lý và công nghệ, nhấn mạnh tính cần thiết của việc ghi nhận thông tin để xác nhận hoặc bảo vệ quyền lợi.
Từ "re-registration" là thuật ngữ thường gặp trong các bối cảnh liên quan đến giáo dục, quản lý hồ sơ và các lĩnh vực yêu cầu cập nhật thông tin. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, nhưng có thể xuất hiện trong các tình huống như mô tả quy trình nhập học, gia hạn visa hoặc cập nhật thông tin cá nhân. Việc hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng từ này góp phần nâng cao khả năng làm bài cho thí sinh.