Bản dịch của từ Re registration trong tiếng Việt

Re registration

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re registration (Noun)

ɹˌɛɹədʒəstˈeɪʃən
ɹˌɛɹədʒəstˈeɪʃən
01

Hành động hoặc quá trình đăng ký lại.

The action or process of registering again.

Ví dụ

The re registration deadline is next Monday.

Hạn đăng ký lại là thứ Hai tuần sau.

Her re registration form got lost in the mail.

Biểu mẫu đăng ký lại của cô ấy bị mất trong thư.

The re registration fee increased this year.

Phí đăng ký lại tăng trong năm nay.

Re registration (Verb)

ɹˌɛɹədʒəstˈeɪʃən
ɹˌɛɹədʒəstˈeɪʃən
01

Đăng ký lại (cái gì đó)

Register (something) again.

Ví dụ

Students need to re-register for the next semester.

Sinh viên cần đăng ký lại cho học kỳ tiếp theo.

The re-registration process is online and straightforward.

Quy trình đăng ký lại là trực tuyến và đơn giản.

She missed the deadline for re-registering her membership.

Cô ấy đã bỏ lỡ hạn chót để đăng ký lại hội viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re registration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re registration

Không có idiom phù hợp