Bản dịch của từ Re season trong tiếng Việt

Re season

VerbNoun [U/C]

Re season (Verb)

ɹˈiziən
ɹˈiziən
01

Để nêm lại, đặc biệt là trong nấu ăn.

To season again, especially in cooking.

Ví dụ

She decided to re season the dish with more salt.

Cô ấy quyết định nêm lại món ăn với thêm muối.

The chef had to re season the soup after complaints.

Đầu bếp phải nêm lại canh sau khi có phàn nàn.

Re season (Noun)

ɹˈiziən
ɹˈiziən
01

Lại là hành động nêm gia vị.

The action of seasoning again.

Ví dụ

After the chef's re season of the dish, it tasted better.

Sau khi đầu bếp tái gia vị cho món ăn, nó ngon hơn.

The re season of the event brought back nostalgic memories.

Việc tái mùa của sự kiện đem lại kỷ niệm hoài cổ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re season

Không có idiom phù hợp