Bản dịch của từ Reach the zenith trong tiếng Việt
Reach the zenith

Reach the zenith (Idiom)
The community reached the zenith of cooperation during the charity event.
Cộng đồng đã đạt đến đỉnh cao hợp tác trong sự kiện từ thiện.
They did not reach the zenith of their social goals this year.
Họ không đạt được đỉnh cao mục tiêu xã hội năm nay.
Did the organization reach the zenith of its influence last year?
Liệu tổ chức có đạt đến đỉnh cao ảnh hưởng năm ngoái không?
Cụm từ "reach the zenith" được hiểu là đạt đến đỉnh cao hoặc mức tối thượng trong một lĩnh vực nào đó. "Zenith" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cenit", chỉ điểm cao nhất mà một thiên thể có thể đạt được trong bầu trời. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thành công, biểu thị sự phát triển vượt bậc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này.
Cụm từ "reach the zenith" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "zenithus", có nghĩa là "điểm cao nhất trên bầu trời". Từ này được vay mượn qua tiếng Ả Rập "samt" và sau đó được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này diễn tả việc đạt được điểm cao nhất hoặc thành tựu tối ưu trong sự nghiệp hay một quá trình nào đó. Sự kết hợp giữa nguồn gốc thiên văn và ý nghĩa biểu tượng cho thấy sự phát triển từ hiện tượng tự nhiên đến khái niệm trừu tượng về thành công.
Cụm từ "reach the zenith" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần mô tả đỉnh cao hoặc thời điểm cao nhất trong một quá trình hoặc sự phát triển. Ngoài ngữ cảnh của IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong văn học và các bài viết phân tích về sự tiến bộ, thành công trong sự nghiệp hoặc nghệ thuật. Nó mang tính biểu tượng, chỉ ra sự đạt được mục tiêu lớn lao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp