Bản dịch của từ Reacquaint trong tiếng Việt
Reacquaint

Reacquaint (Verb)
I want to reacquaint myself with old friends from high school.
Tôi muốn làm quen lại với những người bạn cũ từ trung học.
She did not reacquaint herself with the new social media trends.
Cô ấy đã không làm quen lại với các xu hướng mạng xã hội mới.
How can we reacquaint ourselves with our community's events?
Làm thế nào chúng ta có thể làm quen lại với các sự kiện của cộng đồng?
Từ "reacquaint" có nghĩa là làm quen lại với một người hoặc một điều gì đó sau một thời gian dài không gặp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một cá nhân tìm cách tái thiết lập mối quan hệ hoặc hiểu biết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reacquaint" không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác biệt. Tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào mối quan hệ xã hội hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nó nhiều hơn trong bối cảnh cá nhân.
Từ "reacquaint" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "re-" có nghĩa là "lặp lại" và động từ "acquaint" bắt nguồn từ tiếng Latinh "acquaintare", nghĩa là "làm quen". Từ này phản ánh quá trình làm quen lại với một điều gì đó đã biết trước đây. Trong ngữ cảnh hiện đại, "reacquaint" thường chỉ hành động làm quen lại với một cá nhân, ý tưởng hoặc thông tin, cho thấy sự tiếp nối và tái khám phá trong mối quan hệ hay tri thức.
Từ "reacquaint" có mức độ sử dụng không cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, do tính chất của nó mang tính chuyên ngành. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết và bài nói, khi thảo luận về việc làm quen trở lại với một chủ đề hoặc một người nào đó. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả quá trình tìm hiểu lại về một sở thích, một kỹ năng đã bị quên, hoặc trong các cuộc gặp gỡ lại với bạn bè cũ.