Bản dịch của từ Reactant trong tiếng Việt
Reactant

Reactant (Noun)
The reactant in the experiment was sodium hydroxide.
Chất phản ứng trong thí nghiệm là natri hidroxit.
There was not enough reactant to complete the chemical reaction.
Không đủ chất phản ứng để hoàn thành phản ứng hóa học.
Which reactant is required for this particular reaction?
Chất phản ứng nào được yêu cầu cho phản ứng cụ thể này?
Dạng danh từ của Reactant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reactant | Reactants |
Họ từ
Từ "reactant" được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ các chất ban đầu tham gia vào một phản ứng hóa học, dẫn đến sự hình thành sản phẩm mới. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này giống nhau, không có sự khác biệt về viết hay phát âm. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "reactant" có thể mang nghĩa cụ thể là chất hóa học hoặc nói chung về bất kỳ thành phần nào tham gia vào một quá trình hóa học.
Từ “reactant” xuất phát từ tiếng Latinh “reactio”, có nghĩa là “phản ứng” và “ante”, nghĩa là “trước”. Trong hóa học, “reactant” chỉ những chất tham gia vào một phản ứng hóa học để tạo ra sản phẩm. Khái niệm này đã được phát triển từ thế kỷ 19, khi các nhà hóa học nghiên cứu các quy trình phản ứng giữa các chất. Ý nghĩa hiện tại liên kết chặt chẽ với vai trò của các chất trong phản ứng hóa học.
Từ "reactant" thường xuất hiện khá phổ biến trong phần thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra kỹ năng viết và nói liên quan đến chủ đề khoa học tự nhiên, hóa học. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu hóa học, giáo trình giảng dạy, và các tài liệu khoa học để chỉ các chất tham gia vào phản ứng hóa học. Việc hiểu rõ khái niệm này là cần thiết cho sinh viên ngành khoa học và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp