Bản dịch của từ Reactant trong tiếng Việt

Reactant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reactant (Noun)

ɹiˈæktnt
ɹiˈæktnt
01

Chất tham gia và biến đổi trong quá trình phản ứng.

A substance that takes part in and undergoes change during a reaction.

Ví dụ

The reactant in the experiment was sodium hydroxide.

Chất phản ứng trong thí nghiệm là natri hidroxit.

There was not enough reactant to complete the chemical reaction.

Không đủ chất phản ứng để hoàn thành phản ứng hóa học.

Which reactant is required for this particular reaction?

Chất phản ứng nào được yêu cầu cho phản ứng cụ thể này?

Dạng danh từ của Reactant (Noun)

SingularPlural

Reactant

Reactants

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reactant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reactant

Không có idiom phù hợp