Bản dịch của từ Real estate agency trong tiếng Việt

Real estate agency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Real estate agency (Noun)

01

Một doanh nghiệp giúp mua, bán hoặc cho thuê tài sản.

A business that helps in buying selling or renting property.

Ví dụ

The real estate agency sold fifteen homes last month in Springfield.

Công ty bất động sản đã bán mười lăm ngôi nhà tháng trước ở Springfield.

The real estate agency does not manage rental properties in downtown Chicago.

Công ty bất động sản không quản lý bất động sản cho thuê ở trung tâm Chicago.

Which real estate agency helped you find your apartment in Seattle?

Công ty bất động sản nào đã giúp bạn tìm căn hộ ở Seattle?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Real estate agency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Real estate agency

Không có idiom phù hợp