Bản dịch của từ Renting trong tiếng Việt
Renting
Renting (Verb)
She is renting a cozy apartment in the city center.
Cô ấy đang thuê một căn hộ ấm cúng ở trung tâm thành phố.
Many young professionals prefer renting over buying homes.
Nhiều chuyên gia trẻ thích thuê hơn là mua nhà.
Renting a car for a weekend getaway is convenient.
Thuê một chiếc ô tô để đi nghỉ cuối tuần rất tiện lợi.
Dạng động từ của Renting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Renting |
Renting (Noun)
Renting apartments is common in urban areas.
Việc thuê căn hộ là phổ biến ở khu vực đô thị.
Some people prefer owning a house instead of renting.
Một số người thích sở hữu nhà thay vì thuê.
Is renting a good option for students living on campus?
Việc thuê có phải là lựa chọn tốt cho sinh viên ở ký túc xá không?
Họ từ
Thuê là một thuật ngữ đề cập đến hành động sử dụng tài sản, thường là bất động sản, trong một khoảng thời gian nhất định, thông qua việc trả một khoản phí định kỳ cho chủ sở hữu. Trong tiếng Anh, "renting" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ "let" để chỉ hành động cho thuê, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "lease". Sự khác biệt này phản ánh cách mà các hình thức hợp đồng thuê được thiết lập và quản lý trong hai nền văn hóa.
Từ "renting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "rentare", có nghĩa là "thuê" hoặc "cho thuê". Thuật ngữ này đã trải qua sự chuyển biến ngữ nghĩa từ việc trao đổi dịch vụ hoặc tài sản sang hình thức thuê mướn, tạo nên một mối quan hệ tài chính giữa chủ sở hữu và người thuê. Hiện nay, "renting" thường chỉ hành động cho thuê tài sản, đặc biệt là bất động sản, một khía cạnh quan trọng của nền kinh tế hiện đại.
Từ "renting" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường bàn luận về vấn đề nhà ở và các chi phí liên quan. Trong phần Listening, các đoạn hội thoại liên quan đến việc thuê nhà cũng thường gặp. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hằng ngày khi thảo luận về thị trường bất động sản, các lựa chọn nhà ở và vấn đề chi phí sinh hoạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp