Bản dịch của từ Renting trong tiếng Việt

Renting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renting (Verb)

01

Chiếm giữ tài sản hoặc đất đai với một khoản phí.

To occupy property or land for a fee.

Ví dụ

She is renting a cozy apartment in the city center.

Cô ấy đang thuê một căn hộ ấm cúng ở trung tâm thành phố.

Many young professionals prefer renting over buying homes.

Nhiều chuyên gia trẻ thích thuê hơn là mua nhà.

Renting a car for a weekend getaway is convenient.

Thuê một chiếc ô tô để đi nghỉ cuối tuần rất tiện lợi.

Dạng động từ của Renting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Renting

Renting (Noun)

01

Hành vi cho thuê tài sản, đất đai.

The action of renting property or land.

Ví dụ

Renting apartments is common in urban areas.

Việc thuê căn hộ là phổ biến ở khu vực đô thị.

Some people prefer owning a house instead of renting.

Một số người thích sở hữu nhà thay vì thuê.

Is renting a good option for students living on campus?

Việc thuê có phải là lựa chọn tốt cho sinh viên ở ký túc xá không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Renting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] In some countries, owning a home rather than one is very important for people [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] In some countries, owning a home rather than one is very important for people [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] Obviously, the ownership of a house is total difference from a house [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] People in some countries now consider owning a home to be more important than one [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Renting

Không có idiom phù hợp