Bản dịch của từ Real estate company trong tiếng Việt

Real estate company

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Real estate company (Noun)

ɹˈil ɨstˈeɪt kˈʌmpənˌi
ɹˈil ɨstˈeɪt kˈʌmpənˌi
01

Một doanh nghiệp liên quan đến việc mua, bán hoặc cho thuê tài sản và đất đai.

A business that deals with the buying selling or renting of properties and land.

Ví dụ

ABC Realty is a popular real estate company in New York City.

ABC Realty là một công ty bất động sản nổi tiếng ở New York.

Not every real estate company offers affordable housing options for families.

Không phải công ty bất động sản nào cũng cung cấp lựa chọn nhà ở giá rẻ.

Which real estate company sold the most homes in 2022?

Công ty bất động sản nào đã bán được nhiều nhà nhất trong năm 2022?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/real estate company/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Real estate company

Không có idiom phù hợp