Bản dịch của từ Realia trong tiếng Việt

Realia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Realia (Noun)

ɹˈiliə
ɹˈiliə
01

Đồ vật, tài liệu trong cuộc sống hàng ngày được sử dụng làm đồ dùng dạy học.

Objects and material from everyday life used as teaching aids.

Ví dụ

The teacher used realia like coins and maps to teach geography.

Giáo viên sử dụng realia như đồng xu và bản đồ để dạy địa lý.

The museum displayed realia from the 19th century for educational purposes.

Bảo tàng trưng bày realia từ thế kỷ 19 cho mục đích giáo dục.

Students found the realia in the history class engaging and informative.

Học sinh nhận thấy realia trong lớp lịch sử hấp dẫn và giàu thông tin.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/realia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Realia

Không có idiom phù hợp