Bản dịch của từ Realia trong tiếng Việt
Realia

Realia (Noun)
The teacher used realia like coins and maps to teach geography.
Giáo viên sử dụng realia như đồng xu và bản đồ để dạy địa lý.
The museum displayed realia from the 19th century for educational purposes.
Bảo tàng trưng bày realia từ thế kỷ 19 cho mục đích giáo dục.
Students found the realia in the history class engaging and informative.
Học sinh nhận thấy realia trong lớp lịch sử hấp dẫn và giàu thông tin.
Realia là thuật ngữ dùng để chỉ những đồ vật, tài liệu hoặc hiện vật thực tế được sử dụng trong quá trình giảng dạy ngôn ngữ, nhằm tạo điều kiện cho việc học tập và hiểu biết ngữ cảnh văn hóa. Trong ngữ cảnh giáo dục, realia thường được sử dụng để tăng cường sự tương tác và kết nối giữa học sinh và nội dung học. Thuật ngữ này không có sự khác nhau đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng và hiểu khái niệm này như nhau.
Từ "realia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "realis" có nghĩa là "thực tế" hoặc "thật". Trong ngữ cảnh giáo dục, "realia" chỉ các vật phẩm hoặc tài liệu thực tế được sử dụng để nâng cao quá trình học tập, đặc biệt trong việc học ngôn ngữ. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, với mục đích tạo ra một môi trường học tập gần gũi và sinh động hơn, nhằm cải thiện khả năng tiếp thu kiến thức của học viên.
Từ "realia" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục và giảng dạy ngoại ngữ. Từ này thường chỉ các đối tượng vật lý hoặc tài liệu thực tế dùng để tạo ra trải nghiệm học tập, giúp người học liên hệ lý thuyết với thực tế. Trong các cuộc thảo luận về phương pháp giảng dạy và học tập, "realia" được nhắc đến như một công cụ hữu ích để phát triển kỹ năng ngôn ngữ.