Bản dịch của từ Reappoint trong tiếng Việt

Reappoint

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reappoint (Verb)

ɹˌiəpˈɔint
ɹˌiəpˈɔint
01

Bổ nhiệm (ai đó) một lần nữa vào vị trí mà họ đã đảm nhiệm trước đó.

Appoint (someone) once again to a position they have previously held.

Ví dụ

The company decided to reappoint John as the CEO.

Công ty quyết định bổ nhiệm John lại làm CEO.

After his successful term, they reappointed him as president.

Sau nhiệm kỳ thành công, họ bổ nhiệm anh ấy lại làm tổng thống.

The board voted to reappoint her as the chairperson of the committee.

Hội đồng bầu cử bổ nhiệm cô ấy lại làm chủ tịch của ủy ban.

Dạng động từ của Reappoint (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reappoint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reappointed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reappointed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reappoints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reappointing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reappoint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reappoint

Không có idiom phù hợp