Bản dịch của từ Reappoint trong tiếng Việt
Reappoint

Reappoint (Verb)
Bổ nhiệm (ai đó) một lần nữa vào vị trí mà họ đã đảm nhiệm trước đó.
Appoint (someone) once again to a position they have previously held.
The company decided to reappoint John as the CEO.
Công ty quyết định bổ nhiệm John lại làm CEO.
After his successful term, they reappointed him as president.
Sau nhiệm kỳ thành công, họ bổ nhiệm anh ấy lại làm tổng thống.
The board voted to reappoint her as the chairperson of the committee.
Hội đồng bầu cử bổ nhiệm cô ấy lại làm chủ tịch của ủy ban.
Dạng động từ của Reappoint (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reappoint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reappointed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reappointed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reappoints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reappointing |
Từ "reappoint" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bổ nhiệm lại hoặc chỉ định lại một người cho một vị trí, chức vụ sau khi đã hết nhiệm kỳ hoặc thay đổi. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến chính phủ, tổ chức hoặc các cơ quan chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt rõ rệt, tuy nhiên, thói quen sử dụng từ có thể thay đổi tùy theo hoàn cảnh văn hóa và môi trường làm việc.
Từ "reappoint" bắt nguồn từ tiền tố "re-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", nghĩa là "quay trở lại" hoặc "làm lại", kết hợp với động từ "appoint" từ tiếng Latin "ponere", có nghĩa là "đặt" hoặc "chỉ định". Từ này xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang nghĩa chỉ định lại một người vào vị trí hay nhiệm vụ trước đó. Sự kết hợp này phản ánh tính chất định nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh việc khôi phục hoặc lặp lại sự chỉ định.
Từ "reappoint" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các quyết định trong các tổ chức hoặc vị trí công việc. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện ít hơn, thường liên quan đến bối cảnh chính trị hoặc quản lý nhân sự, khi nhắc đến việc bổ nhiệm lại một cá nhân vào vị trí cũ. Từ này gắn liền với các tình huống liên quan đến quản lý, chính quyền và tổ chức.