Bản dịch của từ Reapprove trong tiếng Việt
Reapprove

Reapprove (Verb)
The council will reapprove the community project next month.
Hội đồng sẽ phê duyệt lại dự án cộng đồng vào tháng tới.
They did not reapprove the funding for the local festival.
Họ đã không phê duyệt lại kinh phí cho lễ hội địa phương.
Will the committee reapprove the new social policy this year?
Liệu ủy ban có phê duyệt lại chính sách xã hội mới trong năm nay không?
Dạng động từ của Reapprove (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reapprove |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reapproved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reapproved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reapproves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reapproving |
Từ "reapprove" là một động từ, có nghĩa là phê duyệt lại hoặc chấp thuận lại một cái gì đó đã từng được phê duyệt trước đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính và pháp lý, nơi mọi quyết định thường cần được xem xét lại. Trong tiếng Anh Hoa Kỳ và tiếng Anh Anh, "reapprove" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt tùy thuộc vào hệ thống pháp luật và quy trình hành chính của từng quốc gia.
Từ "reapprove" được hình thành từ tiền tố "re-" có gốc Latin, mang nghĩa "lặp lại" và động từ "approve" từ Latin "approbare", có nghĩa là "tán thành" hoặc "phê duyệt". Sự kết hợp này phản ánh quá trình xem xét lại một quyết định hoặc sự đồng ý đã có trước đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "reapprove" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, chính phủ và pháp lý, đề cập đến việc phê duyệt lại các tài liệu hoặc quyết định đã được chấp thuận trước đó.
Từ "reapprove" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về quy trình phê duyệt hoặc xác nhận lại các tài liệu hoặc quyết định. Ngoài ra, "reapprove" cũng có thể được dùng trong lĩnh vực chính phủ, kinh doanh, hoặc nghiên cứu để chỉ hành động phê duyệt lại một đề xuất đã được chấp thuận trước đó.