Bản dịch của từ Reapprove trong tiếng Việt

Reapprove

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reapprove (Verb)

ɹˈipɚv
ɹˈipɚv
01

Phê duyệt lại; để phê duyệt lần thứ hai hoặc lần sau.

To approve again to give approval to for a second or further time.

Ví dụ

The council will reapprove the community project next month.

Hội đồng sẽ phê duyệt lại dự án cộng đồng vào tháng tới.

They did not reapprove the funding for the local festival.

Họ đã không phê duyệt lại kinh phí cho lễ hội địa phương.

Will the committee reapprove the new social policy this year?

Liệu ủy ban có phê duyệt lại chính sách xã hội mới trong năm nay không?

Dạng động từ của Reapprove (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reapprove

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reapproved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reapproved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reapproves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reapproving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reapprove/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reapprove

Không có idiom phù hợp