Bản dịch của từ Rearmament trong tiếng Việt

Rearmament

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rearmament (Noun)

ɹiˈɑɹməmnt
ɹiˈɑɹməmnt
01

Quá trình xây dựng nguồn cung cấp vũ khí mới ở một quốc gia.

The process of building up a new supply of weapons in a country.

Ví dụ

Many countries focus on rearmament to ensure national security and stability.

Nhiều quốc gia tập trung vào việc tái trang bị để đảm bảo an ninh quốc gia.

Rearmament does not solve social issues like poverty or education.

Tái trang bị không giải quyết được các vấn đề xã hội như nghèo đói hay giáo dục.

Is rearmament necessary for countries facing economic challenges today?

Liệu tái trang bị có cần thiết cho các quốc gia đối mặt với thách thức kinh tế hôm nay không?

Rearmament (Noun Countable)

ɹiˈɑɹməmnt
ɹiˈɑɹməmnt
01

Quá trình xây dựng nguồn cung cấp vũ khí mới ở một quốc gia.

The process of building up a new supply of weapons in a country.

Ví dụ

The rearmament of Ukraine began after the conflict with Russia escalated.

Quá trình tái vũ trang của Ukraine bắt đầu sau khi xung đột với Nga leo thang.

The rearmament program did not receive enough funding from the government.

Chương trình tái vũ trang không nhận đủ kinh phí từ chính phủ.

Is the rearmament of North Korea a threat to global peace?

Liệu việc tái vũ trang của Bắc Triều Tiên có đe dọa hòa bình toàn cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rearmament/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rearmament

Không có idiom phù hợp