Bản dịch của từ Rearmament trong tiếng Việt
Rearmament

Rearmament (Noun)
Many countries focus on rearmament to ensure national security and stability.
Nhiều quốc gia tập trung vào việc tái trang bị để đảm bảo an ninh quốc gia.
Rearmament does not solve social issues like poverty or education.
Tái trang bị không giải quyết được các vấn đề xã hội như nghèo đói hay giáo dục.
Is rearmament necessary for countries facing economic challenges today?
Liệu tái trang bị có cần thiết cho các quốc gia đối mặt với thách thức kinh tế hôm nay không?
Rearmament (Noun Countable)
The rearmament of Ukraine began after the conflict with Russia escalated.
Quá trình tái vũ trang của Ukraine bắt đầu sau khi xung đột với Nga leo thang.
The rearmament program did not receive enough funding from the government.
Chương trình tái vũ trang không nhận đủ kinh phí từ chính phủ.
Is the rearmament of North Korea a threat to global peace?
Liệu việc tái vũ trang của Bắc Triều Tiên có đe dọa hòa bình toàn cầu không?
Họ từ
"Rearmament" là thuật ngữ chỉ quá trình tăng cường khả năng quân sự thông qua việc trang bị lại vũ khí và trang thiết bị cho lực lượng vũ trang của một quốc gia. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, đặc biệt là liên quan đến các cuộc chiến tranh và căng thẳng quốc tế. Về mặt ngôn ngữ, "rearmament" không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt về ngữ điệu.
Từ "rearmament" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "re-" có nghĩa là 'lại' và "armamentum" có nghĩa là 'vũ khí'. Thời kỳ đầu, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ hành động trang bị lại hoặc tái vũ trang cho quân đội. Ngày nay, "rearmament" không chỉ phản ánh sự gia tăng khả năng quân sự mà còn liên quan đến các chính sách an ninh và chiến lược quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Từ "rearmament" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong 4 phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, do chủ đề này thường liên quan đến lịch sử quân sự và chính trị. Trong phần Nghe và Nói, từ này cũng ít được sử dụng, nhưng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an ninh quốc gia hoặc chính sách quốc phòng. Ngoài ra, "rearmament" thường sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về quân sự, hội thảo chính trị hoặc thời sự quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp