Bản dịch của từ Reason trong tiếng Việt

Reason

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reason(Noun Countable)

ˈriː.zən
ˈriː.zən
01

Lý do, nguyên do.

Reason, cause.

Ví dụ

Reason(Noun)

ɹˈizn̩
ɹˈizn̩
01

Nguyên nhân, lời giải thích hoặc biện minh cho một hành động hoặc sự kiện.

A cause, explanation, or justification for an action or event.

Ví dụ
02

Sức mạnh của trí óc để suy nghĩ, hiểu và đưa ra phán đoán một cách logic.

The power of the mind to think, understand, and form judgements logically.

Ví dụ

Dạng danh từ của Reason (Noun)

SingularPlural

Reason

Reasons

Reason(Verb)

ɹˈizn̩
ɹˈizn̩
01

Suy nghĩ, hiểu và đưa ra phán đoán một cách logic.

Think, understand, and form judgements logically.

Ví dụ

Dạng động từ của Reason (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reason

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reasoned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reasoned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reasons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reasoning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ