Bản dịch của từ Reason trong tiếng Việt
Reason

Reason(Noun Countable)
Lý do, nguyên do.
Reason, cause.
Reason(Noun)
Nguyên nhân, lời giải thích hoặc biện minh cho một hành động hoặc sự kiện.
A cause, explanation, or justification for an action or event.
Dạng danh từ của Reason (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Reason | Reasons |
Reason(Verb)
Suy nghĩ, hiểu và đưa ra phán đoán một cách logic.
Think, understand, and form judgements logically.
Dạng động từ của Reason (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reason |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reasoned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reasoned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reasons |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reasoning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "reason" trong tiếng Anh có nghĩa là lý do hoặc căn cứ để giải thích một sự việc hay quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng từ này tương đồng; tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi. "Reason" thường diễn tả sự logic hoặc tư duy lý tính đằng sau hành vi hoặc ý kiến. Cụm từ như "the reason why" có thể phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "the reason for" một cách rộng rãi hơn.
Từ "reason" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ratio", có nghĩa là "tính toán" hoặc "suy luận". Tiếng Latinh này đã phát triển thành "rationem" trong tiếng Pháp cổ, trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu tập trung vào khả năng suy nghĩ và lập luận của con người. Hiện nay, từ "reason" không chỉ phản ánh quá trình tư duy mà còn bao hàm cả lý do và lý lẽ, cho thấy sự phát triển của khái niệm này qua thời gian.
Từ "reason" là một thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người thi thường được yêu cầu nêu quan điểm hoặc lý do cho quan điểm của mình. Trong Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lý do hoặc nguyên nhân của các sự kiện hoặc hiện tượng. Ngoài ra, "reason" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, tư duy phản biện và lập luận, nhằm giải thích hoặc biện minh cho các kết luận hoặc quyết định.
Họ từ
Từ "reason" trong tiếng Anh có nghĩa là lý do hoặc căn cứ để giải thích một sự việc hay quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng từ này tương đồng; tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi. "Reason" thường diễn tả sự logic hoặc tư duy lý tính đằng sau hành vi hoặc ý kiến. Cụm từ như "the reason why" có thể phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "the reason for" một cách rộng rãi hơn.
Từ "reason" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ratio", có nghĩa là "tính toán" hoặc "suy luận". Tiếng Latinh này đã phát triển thành "rationem" trong tiếng Pháp cổ, trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu tập trung vào khả năng suy nghĩ và lập luận của con người. Hiện nay, từ "reason" không chỉ phản ánh quá trình tư duy mà còn bao hàm cả lý do và lý lẽ, cho thấy sự phát triển của khái niệm này qua thời gian.
Từ "reason" là một thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người thi thường được yêu cầu nêu quan điểm hoặc lý do cho quan điểm của mình. Trong Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lý do hoặc nguyên nhân của các sự kiện hoặc hiện tượng. Ngoài ra, "reason" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, tư duy phản biện và lập luận, nhằm giải thích hoặc biện minh cho các kết luận hoặc quyết định.
