Bản dịch của từ Reassess trong tiếng Việt

Reassess

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reassess (Verb)

ɹiəsˈɛs
ɹiəsˈɛs
01

Xem xét hoặc đánh giá lại dựa trên các yếu tố mới hoặc khác biệt.

Consider or assess again in the light of new or different factors.

Ví dụ

She needs to reassess her approach to social media marketing.

Cô ấy cần đánh giá lại cách tiếp cận của mình đối với tiếp thị truyền thông xã hội.

It's important not to reassess past decisions too frequently.

Quan trọng là không đánh giá lại quyết định trong quá khứ quá thường xuyên.

Do you think it's necessary to reassess the social impact of technology?

Bạn có nghĩ rằng việc đánh giá lại tác động xã hội của công nghệ là cần thiết không?

She needs to reassess her priorities before the IELTS exam.

Cô ấy cần phải đánh giá lại ưu tiên của mình trước kỳ thi IELTS.

Don't forget to reassess your writing skills for the speaking test.

Đừng quên đánh giá lại kỹ năng viết của bạn cho bài thi nói.

Dạng động từ của Reassess (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reassess

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reassessed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reassessed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reassesses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reassessing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reassess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reassess

Không có idiom phù hợp