Bản dịch của từ Reassess trong tiếng Việt
Reassess

Reassess (Verb)
She needs to reassess her approach to social media marketing.
Cô ấy cần đánh giá lại cách tiếp cận của mình đối với tiếp thị truyền thông xã hội.
It's important not to reassess past decisions too frequently.
Quan trọng là không đánh giá lại quyết định trong quá khứ quá thường xuyên.
Do you think it's necessary to reassess the social impact of technology?
Bạn có nghĩ rằng việc đánh giá lại tác động xã hội của công nghệ là cần thiết không?
She needs to reassess her priorities before the IELTS exam.
Cô ấy cần phải đánh giá lại ưu tiên của mình trước kỳ thi IELTS.
Don't forget to reassess your writing skills for the speaking test.
Đừng quên đánh giá lại kỹ năng viết của bạn cho bài thi nói.
Dạng động từ của Reassess (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reassess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reassessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reassessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reassesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reassessing |
Họ từ
Từ "reassess" có nghĩa là đánh giá lại hoặc xem xét lại một vấn đề, thông tin hoặc tình huống nào đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như giáo dục, quản lý và nghiên cứu, để chỉ hoạt động cần thiết nhằm cập nhật hoặc thay đổi những quyết định dựa trên thông tin mới. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và viết đều giống nhau, tuy nhiên đôi khi, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ảnh hưởng đến cách hiểu từ này trong lĩnh vực cụ thể.
Từ "reassess" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "assess" bắt nguồn từ từ "assidere", nghĩa là "ngồi bên cạnh" để đánh giá một cái gì đó. Sự kết hợp này nhấn mạnh hành động đánh giá lại một vấn đề hoặc tình huống đã được xem xét trước đó. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và tài chính để chỉ việc xem xét và tái định hình lại các đánh giá hoặc quyết định đã có.
Từ "reassess" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần writing và speaking khi thí sinh thảo luận về đánh giá, phân tích hoặc xem xét lại các quyết định. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến việc đánh giá lại thông tin, dữ liệu hoặc phương pháp nghiên cứu. Ngoài ra, "reassess" còn thường gặp trong các tình huống kinh doanh, giáo dục và tâm lý, nơi yêu cầu xem xét lại những quan điểm hoặc phương pháp đã áp dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp