Bản dịch của từ Reassure trong tiếng Việt

Reassure

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reassure (Verb)

ɹˌiəʃˈʊəɹ
ɹˌiəʃˈʊɹ
01

Nói hoặc làm điều gì đó để xóa bỏ sự nghi ngờ hoặc sợ hãi của (ai đó)

Say or do something to remove the doubts or fears of (someone)

Ví dụ

She reassured her friend by listening to her problems.

Cô trấn an bạn mình bằng cách lắng nghe những vấn đề của cô.

The teacher reassured the students before their exam.

Giáo viên trấn an các học sinh trước kỳ thi.

He reassured his family that everything would be okay.

Ông trấn an gia đình rằng mọi chuyện sẽ ổn.

Dạng động từ của Reassure (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reassure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reassured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reassured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reassures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reassuring

Kết hợp từ của Reassure (Verb)

CollocationVí dụ

Feel reassured

Cảm thấy yên tâm

After receiving positive feedback, she felt reassured about her presentation.

Sau khi nhận được phản hồi tích cực, cô ấy cảm thấy an tâm về bài thuyết trình của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reassure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] When his company was on the edge of bankruptcy, his confidence and his trust in his team and the future the people who followed him [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)

Idiom with Reassure

Không có idiom phù hợp