Bản dịch của từ Reassure trong tiếng Việt
Reassure
Reassure (Verb)
She reassured her friend by listening to her problems.
Cô trấn an bạn mình bằng cách lắng nghe những vấn đề của cô.
The teacher reassured the students before their exam.
Giáo viên trấn an các học sinh trước kỳ thi.
He reassured his family that everything would be okay.
Ông trấn an gia đình rằng mọi chuyện sẽ ổn.
Dạng động từ của Reassure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reassure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reassured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reassured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reassures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reassuring |
Kết hợp từ của Reassure (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Feel reassured Cảm thấy yên tâm | After receiving positive feedback, she felt reassured about her presentation. Sau khi nhận được phản hồi tích cực, cô ấy cảm thấy an tâm về bài thuyết trình của mình. |
Họ từ
Từ "reassure" có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy yên tâm hoặc giảm bớt lo âu, thường thông qua việc cung cấp thông tin hoặc lời hứa. Trong tiếng Anh, "reassure" không phân biệt khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh văn nói, nhưng bản chất nghĩa của từ này vẫn nhất quán trong cả hai biến thể.
Từ "reassure" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "re-" có nghĩa là "lại" và "assurare", tức là "đảm bảo". Trong tiếng Pháp, từ này đã được hình thành thành "rassurer". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình gia tăng nghĩa là “đem lại sự đảm bảo một lần nữa” cho người khác, nhằm làm giảm lo lắng hoặc sợ hãi. Ngày nay, "reassure" thường được dùng để chỉ hành động truyền đạt sự an tâm cho người nhận thông điệp.
Từ "reassure" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi người nói hoặc tác giả thường thể hiện sự trấn an. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về tâm lý hoặc cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, "reassure" thường được dùng trong các tình huống như hội thoại giữa bạn bè, gia đình, hoặc trong những môi trường hỗ trợ tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp