Bản dịch của từ Reassured trong tiếng Việt
Reassured

Reassured (Verb)
The counselor reassured the students about their upcoming exams.
Cố vấn đã trấn an các sinh viên về kỳ thi sắp tới.
She did not reassured her friend during the difficult times.
Cô ấy đã không trấn an bạn mình trong những thời điểm khó khăn.
Did the teacher reassured the class before the presentation?
Giáo viên đã trấn an lớp trước buổi thuyết trình chưa?
Để khôi phục lại sự tự tin cho một người.
To restore confidence to a person.
The teacher reassured the students about the upcoming exam results.
Giáo viên đã trấn an học sinh về kết quả kỳ thi sắp tới.
He did not reassured his friends during the crisis.
Anh ấy không trấn an bạn bè trong thời điểm khủng hoảng.
Did the counselor reassured the parents about their children's safety?
Nhà tư vấn đã trấn an cha mẹ về sự an toàn của con cái họ chưa?
The teacher reassured the students about the upcoming exam results.
Giáo viên đã trấn an học sinh về kết quả kỳ thi sắp tới.
The community leaders did not reassure the residents after the incident.
Các lãnh đạo cộng đồng không trấn an cư dân sau sự cố.
Did the counselor reassure the students during the social event?
Cố vấn đã trấn an học sinh trong sự kiện xã hội chưa?
Dạng động từ của Reassured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reassure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reassured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reassured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reassures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reassuring |
Reassured (Adjective)
Cảm giác hoặc thể hiện sự yên tâm.
The teacher reassured the students about the upcoming exam results.
Giáo viên đã trấn an học sinh về kết quả kỳ thi sắp tới.
The counselor did not reassured the parents during the meeting.
Nhà tư vấn đã không trấn an phụ huynh trong cuộc họp.
Did the community leader reassured everyone about the new policies?
Lãnh đạo cộng đồng đã trấn an mọi người về các chính sách mới chưa?
Có tác dụng làm dịu hoặc an ủi.
Having a calming or comforting effect.
The counselor reassured students during the social anxiety workshop last week.
Cô tư vấn viên đã trấn an học sinh trong buổi hội thảo tuần trước.
The teacher did not reassured the class about the upcoming social event.
Giáo viên không trấn an lớp về sự kiện xã hội sắp tới.
Did the community leader reassured everyone about the social gathering plans?
Lãnh đạo cộng đồng có trấn an mọi người về kế hoạch gặp mặt xã hội không?
The counselor reassured the students before the big presentation today.
Cố vấn đã trấn an các sinh viên trước buổi thuyết trình lớn hôm nay.
She was not reassured by the vague answers during the meeting.
Cô ấy không cảm thấy yên tâm với những câu trả lời mơ hồ trong cuộc họp.
Did the teacher reassure the class about their upcoming exam results?
Giáo viên đã trấn an lớp về kết quả kỳ thi sắp tới chưa?
Họ từ
"Reassured" là động từ quá khứ phân từ của "reassure", mang nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy an tâm hoặc tự tin hơn về một tình huống nào đó. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh và cách dùng có thể thay đổi dựa trên văn hóa và phong cách giao tiếp, với tiếng Anh Mỹ thường sử dụng trong những tình huống thân mật hơn.
Từ "reassured" xuất phát từ tiếng Latinh "reassurare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "assurare" có nghĩa là "đảm bảo". Xuất hiện trong ngôn ngữ Anh vào giữa thế kỷ 17, từ này phản ánh nghĩa là khôi phục sự tự tin hoặc cảm giác an toàn cho một người. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc cung cấp sự đảm bảo hoặc an ủi, có nguồn gốc từ ý nghĩa ban đầu về sự đảm bảo chắc chắn.
Từ "reassured" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả cảm xúc hoặc phản ứng qua các tình huống cụ thể. Trong phần Viết và Nói, nó thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sự an tâm và sự tin tưởng, ví dụ trong các chủ đề về sức khỏe tâm thần hoặc hỗ trợ xã hội. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày khi người nói muốn khẳng định hoặc làm vơi đi những lo âu của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
