Bản dịch của từ Reassured trong tiếng Việt

Reassured

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reassured (Verb)

ɹiəʃˈʊɹd
ɹiəʃˈʊɹd
01

Làm cho ai đó cảm thấy bớt lo lắng hoặc sợ hãi.

To make someone feel less worried or frightened.

Ví dụ

The counselor reassured the students about their upcoming exams.

Cố vấn đã trấn an các sinh viên về kỳ thi sắp tới.

She did not reassured her friend during the difficult times.

Cô ấy đã không trấn an bạn mình trong những thời điểm khó khăn.

Did the teacher reassured the class before the presentation?

Giáo viên đã trấn an lớp trước buổi thuyết trình chưa?

02

Để khôi phục lại sự tự tin cho một người.

To restore confidence to a person.

Ví dụ

The teacher reassured the students about the upcoming exam results.

Giáo viên đã trấn an học sinh về kết quả kỳ thi sắp tới.

He did not reassured his friends during the crisis.

Anh ấy không trấn an bạn bè trong thời điểm khủng hoảng.

Did the counselor reassured the parents about their children's safety?

Nhà tư vấn đã trấn an cha mẹ về sự an toàn của con cái họ chưa?

03

Nói hoặc làm điều gì đó để xóa bỏ sự nghi ngờ hoặc sợ hãi của ai đó.

To say or do something to remove the doubts or fears of someone.

Ví dụ

The teacher reassured the students about the upcoming exam results.

Giáo viên đã trấn an học sinh về kết quả kỳ thi sắp tới.

The community leaders did not reassure the residents after the incident.

Các lãnh đạo cộng đồng không trấn an cư dân sau sự cố.

Did the counselor reassure the students during the social event?

Cố vấn đã trấn an học sinh trong sự kiện xã hội chưa?

Dạng động từ của Reassured (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reassure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reassured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reassured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reassures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reassuring

Reassured (Adjective)

01

Cảm giác hoặc thể hiện sự yên tâm.

Feeling or showing reassurance.

Ví dụ

The teacher reassured the students about the upcoming exam results.

Giáo viên đã trấn an học sinh về kết quả kỳ thi sắp tới.

The counselor did not reassured the parents during the meeting.

Nhà tư vấn đã không trấn an phụ huynh trong cuộc họp.

Did the community leader reassured everyone about the new policies?

Lãnh đạo cộng đồng đã trấn an mọi người về các chính sách mới chưa?

02

Có tác dụng làm dịu hoặc an ủi.

Having a calming or comforting effect.

Ví dụ

The counselor reassured students during the social anxiety workshop last week.

Cô tư vấn viên đã trấn an học sinh trong buổi hội thảo tuần trước.

The teacher did not reassured the class about the upcoming social event.

Giáo viên không trấn an lớp về sự kiện xã hội sắp tới.

Did the community leader reassured everyone about the social gathering plans?

Lãnh đạo cộng đồng có trấn an mọi người về kế hoạch gặp mặt xã hội không?

03

Được làm bớt lo lắng hoặc tự tin hơn.

Being made less anxious or more confident.

Ví dụ

The counselor reassured the students before the big presentation today.

Cố vấn đã trấn an các sinh viên trước buổi thuyết trình lớn hôm nay.

She was not reassured by the vague answers during the meeting.

Cô ấy không cảm thấy yên tâm với những câu trả lời mơ hồ trong cuộc họp.

Did the teacher reassure the class about their upcoming exam results?

Giáo viên đã trấn an lớp về kết quả kỳ thi sắp tới chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reassured cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] When his company was on the edge of bankruptcy, his confidence and his trust in his team and the future the people who followed him [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)

Idiom with Reassured

Không có idiom phù hợp