Bản dịch của từ Reassure trong tiếng Việt

Reassure

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reassure(Verb)

ɹˌiəʃˈʊəɹ
ɹˌiəʃˈʊɹ
01

Nói hoặc làm điều gì đó để xóa bỏ sự nghi ngờ hoặc sợ hãi của (ai đó)

Say or do something to remove the doubts or fears of (someone)

Ví dụ

Dạng động từ của Reassure (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reassure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reassured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reassured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reassures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reassuring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ