Bản dịch của từ Reassures trong tiếng Việt

Reassures

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reassures (Verb)

ɹiəʃˈʊɹz
ɹiəʃˈʊɹz
01

Khôi phục lại sự tự tin cho ai đó.

To restore confidence to someone.

Ví dụ

The counselor reassures students about their future career choices.

Cố vấn trấn an học sinh về những lựa chọn nghề nghiệp trong tương lai.

She does not reassure her friends during difficult times.

Cô ấy không trấn an bạn bè trong những thời điểm khó khăn.

Does the teacher reassure students before exams?

Giáo viên có trấn an học sinh trước kỳ thi không?

02

Nói hoặc làm điều gì đó để khiến ai đó cảm thấy chắc chắn hoặc xua tan nghi ngờ của họ.

To say or do something to cause someone to feel certain or to dispel their doubts.

Ví dụ

She reassures her friends about their concerns regarding the social event.

Cô ấy trấn an bạn bè về những lo lắng của họ về sự kiện xã hội.

He does not reassures his colleagues about the upcoming social gathering.

Anh ấy không trấn an đồng nghiệp về buổi gặp mặt xã hội sắp tới.

Does the speaker reassures the audience about the social issues discussed?

Người phát biểu có trấn an khán giả về những vấn đề xã hội đã thảo luận không?

03

Khiến ai đó cảm thấy bớt lo lắng hoặc bồn chồn.

To make someone feel less anxious or worried.

Ví dụ

The counselor reassures students during the stressful exam period.

Cố vấn làm cho học sinh cảm thấy yên tâm trong kỳ thi căng thẳng.

She does not reassures her friends about their social skills.

Cô ấy không làm cho bạn bè yên tâm về kỹ năng xã hội của họ.

Does the teacher reassures students before the final presentation?

Giáo viên có làm cho học sinh yên tâm trước buổi thuyết trình cuối cùng không?

Dạng động từ của Reassures (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reassure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reassured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reassured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reassures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reassuring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reassures/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] When his company was on the edge of bankruptcy, his confidence and his trust in his team and the future the people who followed him [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)

Idiom with Reassures

Không có idiom phù hợp