Bản dịch của từ Reassure trong tiếng Việt
Reassure

Reassure(Verb)
Dạng động từ của Reassure (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reassure |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reassured |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reassured |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reassures |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reassuring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "reassure" có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy yên tâm hoặc giảm bớt lo âu, thường thông qua việc cung cấp thông tin hoặc lời hứa. Trong tiếng Anh, "reassure" không phân biệt khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh văn nói, nhưng bản chất nghĩa của từ này vẫn nhất quán trong cả hai biến thể.
Từ "reassure" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "re-" có nghĩa là "lại" và "assurare", tức là "đảm bảo". Trong tiếng Pháp, từ này đã được hình thành thành "rassurer". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình gia tăng nghĩa là “đem lại sự đảm bảo một lần nữa” cho người khác, nhằm làm giảm lo lắng hoặc sợ hãi. Ngày nay, "reassure" thường được dùng để chỉ hành động truyền đạt sự an tâm cho người nhận thông điệp.
Từ "reassure" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi người nói hoặc tác giả thường thể hiện sự trấn an. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về tâm lý hoặc cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, "reassure" thường được dùng trong các tình huống như hội thoại giữa bạn bè, gia đình, hoặc trong những môi trường hỗ trợ tâm lý.
Họ từ
Từ "reassure" có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy yên tâm hoặc giảm bớt lo âu, thường thông qua việc cung cấp thông tin hoặc lời hứa. Trong tiếng Anh, "reassure" không phân biệt khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh văn nói, nhưng bản chất nghĩa của từ này vẫn nhất quán trong cả hai biến thể.
Từ "reassure" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "re-" có nghĩa là "lại" và "assurare", tức là "đảm bảo". Trong tiếng Pháp, từ này đã được hình thành thành "rassurer". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình gia tăng nghĩa là “đem lại sự đảm bảo một lần nữa” cho người khác, nhằm làm giảm lo lắng hoặc sợ hãi. Ngày nay, "reassure" thường được dùng để chỉ hành động truyền đạt sự an tâm cho người nhận thông điệp.
Từ "reassure" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi người nói hoặc tác giả thường thể hiện sự trấn an. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về tâm lý hoặc cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, "reassure" thường được dùng trong các tình huống như hội thoại giữa bạn bè, gia đình, hoặc trong những môi trường hỗ trợ tâm lý.
