Bản dịch của từ Reassures trong tiếng Việt
Reassures

Reassures (Verb)
Khôi phục lại sự tự tin cho ai đó.
To restore confidence to someone.
The counselor reassures students about their future career choices.
Cố vấn trấn an học sinh về những lựa chọn nghề nghiệp trong tương lai.
She does not reassure her friends during difficult times.
Cô ấy không trấn an bạn bè trong những thời điểm khó khăn.
Does the teacher reassure students before exams?
Giáo viên có trấn an học sinh trước kỳ thi không?
She reassures her friends about their concerns regarding the social event.
Cô ấy trấn an bạn bè về những lo lắng của họ về sự kiện xã hội.
He does not reassures his colleagues about the upcoming social gathering.
Anh ấy không trấn an đồng nghiệp về buổi gặp mặt xã hội sắp tới.
Does the speaker reassures the audience about the social issues discussed?
Người phát biểu có trấn an khán giả về những vấn đề xã hội đã thảo luận không?
The counselor reassures students during the stressful exam period.
Cố vấn làm cho học sinh cảm thấy yên tâm trong kỳ thi căng thẳng.
She does not reassures her friends about their social skills.
Cô ấy không làm cho bạn bè yên tâm về kỹ năng xã hội của họ.
Does the teacher reassures students before the final presentation?
Giáo viên có làm cho học sinh yên tâm trước buổi thuyết trình cuối cùng không?
Dạng động từ của Reassures (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reassure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reassured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reassured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reassures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reassuring |
Họ từ
"Reassures" là động từ có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy yên tâm hoặc an tâm hơn về một vấn đề nào đó. Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" và động từ "assure". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reassures" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, sự khác biệt có thể nằm ở tông giọng hoặc cách diễn đạt bình thường giữa hai vùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
