Bản dịch của từ Reassuring trong tiếng Việt

Reassuring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reassuring (Verb)

ɹˌiəʃˈʊɹɪŋ
ɹˌiəʃˈʊɹɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sự yên tâm.

Present participle and gerund of reassure.

Ví dụ

Her comforting words were reassuring to the anxious students.

Những lời an ủi của cô ấy làm dịu lòng những học sinh lo lắng.

The counselor spent time reassuring the worried parents about the situation.

Người tư vấn dành thời gian để an ủi các bậc phụ huynh lo lắng về tình hình.

His calm demeanor was reassuring to everyone during the crisis.

Thái độ điềm tĩnh của anh ấy làm mọi người cảm thấy an tâm trong thời kỳ khủng hoảng.

Dạng động từ của Reassuring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reassure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reassured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reassured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reassures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reassuring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reassuring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] When his company was on the edge of bankruptcy, his confidence and his trust in his team and the future the people who followed him [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)

Idiom with Reassuring

Không có idiom phù hợp