Bản dịch của từ Reassuring trong tiếng Việt
Reassuring

Reassuring (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự yên tâm.
Present participle and gerund of reassure.
Her comforting words were reassuring to the anxious students.
Những lời an ủi của cô ấy làm dịu lòng những học sinh lo lắng.
The counselor spent time reassuring the worried parents about the situation.
Người tư vấn dành thời gian để an ủi các bậc phụ huynh lo lắng về tình hình.
His calm demeanor was reassuring to everyone during the crisis.
Thái độ điềm tĩnh của anh ấy làm mọi người cảm thấy an tâm trong thời kỳ khủng hoảng.
Dạng động từ của Reassuring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reassure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reassured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reassured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reassures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reassuring |
Họ từ
Từ "reassuring" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tạo ra cảm giác an tâm hoặc sự yên lòng. Từ này thường được dùng để mô tả hành động, ngữ điệu hoặc thái độ của một người nhằm giảm bớt lo lắng hoặc sợ hãi cho người khác. Về mặt chính tả, từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau chút ít trong cách phát âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng trong cả hai biến thể đều nhất quán.
Từ "reassuring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "assure", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "asseurer" và tiếng Latinh "ad" (đến) và "securus" (an toàn). Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 14, mang nghĩa là làm cho người khác cảm thấy yên tâm hoặc tự tin. Ngày nay, "reassuring" được dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái khiến người khác cảm thấy an tâm, thể hiện sự hỗ trợ và tin cậy trong bối cảnh giao tiếp.
Từ "reassuring" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh thường sử dụng để diễn đạt cảm xúc tích cực hoặc làm dịu tâm trạng. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến sức khỏe tâm lý, sự hỗ trợ xã hội, và các tình huống khi cần trấn an người khác, dẫn đến việc nâng cao sự tự tin và ổn định cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
