Bản dịch của từ Reattack trong tiếng Việt
Reattack

Reattack (Verb)
The community will reattack the issue of homelessness next month.
Cộng đồng sẽ tái tấn công vấn đề vô gia cư vào tháng tới.
They did not reattack the proposal after the initial rejection.
Họ đã không tái tấn công đề xuất sau khi bị từ chối.
Will the activists reattack the campaign for climate change awareness?
Liệu các nhà hoạt động có tái tấn công chiến dịch nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu không?
Dạng động từ của Reattack (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reattack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reattacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reattacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reattacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reattacking |
Từ "reattack" có nghĩa là tấn công lại, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc thể thao, nhằm chỉ hành động quay trở lại tấn công sau khi đã bị đánh bại hoặc rút lui. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai vùng, song nghĩa và cách sử dụng trong văn viết và hội thoại đều giống nhau. Từ này thể hiện tính chiến lược khi đối mặt với thách thức.
Từ "reattack" được cấu thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-" mang nghĩa là "làm lại" và danh từ "attack" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "ataquer", từ tiếng Latinh "attaccare", có nghĩa là "tấn công". Lịch sử của từ này cho thấy sự kết hợp khái niệm về việc thực hiện một cuộc tấn công một lần nữa, phản ánh cách sử dụng trong các bối cảnh chiến thuật hoặc ngoại giao hiện đại, nơi việc tái tấn công mang ý nghĩa quyết định trong việc đạt được mục tiêu.
Từ "reattack" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của nó có thể được coi là rất thấp, chủ yếu do tính chất chuyên môn của từ này. "Reattack" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc thể thao, chỉ hành động tấn công lại hoặc hồi phục sau một cuộc tấn công đã xảy ra. Trong văn chương hoặc phương tiện truyền thông, từ này có thể được dùng để mô tả những chiến lược hoặc phản ứng đối với các cuộc tấn công trước đó.