Bản dịch của từ Rebinds trong tiếng Việt
Rebinds
Verb
Rebinds (Verb)
ɹibˈɪndz
ɹibˈɪndz
02
Để gán giá trị mới cho một biến trong bối cảnh lập trình.
To assign a new value to a variable in programming contexts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Để liên kết lại hoặc theo cách khác.
To bind again or differently.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rebinds
Không có idiom phù hợp