Bản dịch của từ Reborn trong tiếng Việt
Reborn
Adjective

Reborn (Adjective)
ɹˈibˈɔɹn
ɹibˈɑɹn
Ví dụ
The reborn community center revitalized the neighborhood.
Trung tâm cộng đồng tái sinh đã làm sống lại khu vực.
After renovations, the reborn park became a popular gathering spot.
Sau khi được cải tạo, công viên tái sinh trở thành điểm hẹn phổ biến.
The reborn festival brought joy and unity to the town.
Lễ hội tái sinh mang lại niềm vui và sự đoàn kết cho thị trấn.
Dạng tính từ của Reborn (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Reborn Tái sinh | - | - |