Bản dịch của từ Reborn trong tiếng Việt

Reborn

Adjective

Reborn (Adjective)

ɹˈibˈɔɹn
ɹibˈɑɹn
01

Đưa trở lại cuộc sống hoặc hoạt động.

Brought back to life or activity.

Ví dụ

The reborn community center revitalized the neighborhood.

Trung tâm cộng đồng tái sinh đã làm sống lại khu vực.

After renovations, the reborn park became a popular gathering spot.

Sau khi được cải tạo, công viên tái sinh trở thành điểm hẹn phổ biến.

The reborn festival brought joy and unity to the town.

Lễ hội tái sinh mang lại niềm vui và sự đoàn kết cho thị trấn.

Dạng tính từ của Reborn (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Reborn

Tái sinh

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reborn cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reborn

Không có idiom phù hợp