Bản dịch của từ Reborn trong tiếng Việt
Reborn
Reborn (Adjective)
The reborn community center revitalized the neighborhood.
Trung tâm cộng đồng tái sinh đã làm sống lại khu vực.
After renovations, the reborn park became a popular gathering spot.
Sau khi được cải tạo, công viên tái sinh trở thành điểm hẹn phổ biến.
The reborn festival brought joy and unity to the town.
Lễ hội tái sinh mang lại niềm vui và sự đoàn kết cho thị trấn.
Dạng tính từ của Reborn (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Reborn Tái sinh | - | - |
Từ "reborn" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tái sinh hoặc được sinh ra lại. Từ này mô tả quá trình phục hồi hoặc làm mới, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm linh hoặc triết lý liên quan đến sự chuyển đổi của con người. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "reborn" giữ nguyên hình thức và cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "reborn" được hình thành từ tiền tố Latin "re-", có nghĩa là "lại" và động từ "born" có nguồn gốc từ tiếng Old English "beran", có nghĩa là "mang" hoặc "sinh ra". Sự kết hợp này mang ý nghĩa "sinh ra lại", thể hiện sự tái sinh hoặc khởi đầu mới. Lịch sử ngôn ngữ đã cho thấy "reborn" hiện nay thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm linh, sinh học hoặc biểu trưng cho sự chuyển mình trong cuộc sống.
Từ "reborn" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh về sự chuyển mình hay tái sinh trong đời sống cá nhân hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn học, tâm lý học và triết học, liên quan đến khái niệm sự phục hồi hoặc khởi đầu mới, cho thấy ảnh hưởng trong các cuộc thảo luận về sự thay đổi tích cực hoặc sự phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp