Bản dịch của từ Rebuttal trong tiếng Việt

Rebuttal

Noun [U/C]

Rebuttal (Noun)

ɹɪbˈʌtl̩
ɹibˈʌɾl̩
01

Một trường hợp bác bỏ bằng chứng hoặc lời buộc tội.

An instance of rebutting evidence or an accusation.

Ví dụ

Her rebuttal to the false accusation was well-reasoned and convincing.

Lời bác bỏ của cô ấy với cáo buộc sai lầm rất hợp lý và thuyết phục.

The lawyer prepared a strong rebuttal against the opposing evidence.

Luật sư đã chuẩn bị một bản bác bỏ mạnh mẽ với bằng chứng đối lập.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rebuttal

Không có idiom phù hợp