Bản dịch của từ Rebuttal trong tiếng Việt
Rebuttal

Rebuttal (Noun)
Một trường hợp bác bỏ bằng chứng hoặc lời buộc tội.
An instance of rebutting evidence or an accusation.
Her rebuttal to the false accusation was well-reasoned and convincing.
Lời bác bỏ của cô ấy với cáo buộc sai lầm rất hợp lý và thuyết phục.
The lawyer prepared a strong rebuttal against the opposing evidence.
Luật sư đã chuẩn bị một bản bác bỏ mạnh mẽ với bằng chứng đối lập.
His rebuttal effectively countered the claims made by the prosecution.
Lời bác bỏ của anh ấy hiệu quả đối phó với những cáo buộc của bên khởi tố.
Họ từ
Từ "rebuttal" được định nghĩa là phản biện, chỉ hành động hoặc quá trình bác bỏ hoặc chỉ ra điểm yếu trong lập luận của đối phương. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tranh luận, "rebuttal" thường được xem là một phần thiết yếu để bảo vệ ý kiến trong các cuộc thảo luận chính thức.
Từ "rebuttal" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "rebuttare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "buttare" có nghĩa là "ném" hay "đẩy". Thuật ngữ này được phát triển trong ngữ cảnh pháp lý và tranh luận, diễn tả hành động phản bác một lập luận hoặc chứng cớ bằng cách đưa ra bằng chứng trái ngược. Hiện nay, "rebuttal" được sử dụng phổ biến trong văn phong hàn lâm và tranh luận, nhấn mạnh tính chất đối kháng và sự phản biện trong các diễn ngôn trí tuệ.
Từ "rebuttal" xuất hiện với tần suất khá cao trong phần thi Speaking và Writing của IELTS, thường được sử dụng trong các tình huống tranh luận và phản biện ý kiến. Trong phần Listening và Reading, nó ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các tài liệu học thuật như bài báo, nghiên cứu, tín chỉ pháp lý. "Rebuttal" thường liên quan đến việc phản bác lại luận điểm nhằm củng cố lập luận của người nói hoặc viết, thể hiện sự tranh luận và phân tích trong trao đổi thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp